I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
201,747
|
190,918
|
260,249
|
271,238
|
228,925
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-185,186
|
-95,110
|
-137,341
|
-159,053
|
-198,737
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-20,973
|
-28,075
|
-33,807
|
-44,391
|
-38,208
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-10,489
|
-9,819
|
-21,789
|
-18,578
|
-13,985
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-490
|
-916
|
-479
|
-700
|
-130
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
9,032
|
4,350
|
14,969
|
2,251
|
24,959
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-7,447
|
-36,461
|
-38,826
|
-11,781
|
-100
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-13,806
|
24,888
|
42,976
|
38,986
|
2,725
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-32,417
|
-45,956
|
-7,976
|
-9,465
|
-5,169
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
11,381
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
1,285
|
15,609
|
3,443
|
5,941
|
0
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
28
|
53
|
219
|
76
|
214
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-19,722
|
-30,294
|
-4,314
|
-3,448
|
-4,955
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
102,723
|
123,250
|
106,359
|
98,967
|
95,028
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-80,596
|
-130,918
|
-112,124
|
-124,137
|
-98,642
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-8
|
8
|
-4,262
|
0
|
-7,103
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
22,119
|
-7,660
|
-10,027
|
-25,170
|
-10,717
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-11,409
|
-13,065
|
28,635
|
10,368
|
-12,947
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
31,392
|
19,983
|
6,918
|
35,551
|
45,920
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
19,983
|
6,918
|
35,553
|
45,920
|
32,972
|