DUPONT
| Unit | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|---|---|
| Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 3.67 | 4.38 | 3.84 | 4.79 |
| Lợi nhuận biên (ROS) | % | 6.35 | 7.62 | 7.60 | 11.35 |
| Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.25 | 0.27 | 0.27 | 0.25 |
| Đòn bẩy tài chính | Times | 2.35 | 2.11 | 1.87 | 1.71 |
Management Effectiveness
| Unit | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|---|---|
| Doanh thu thuần | Billions | 571.62 | 574.60 | 505.06 | 426.91 |
| Tăng trưởng doanh thu | % | 11.94 | 0.52 | -12.10 | -15.47 |
| Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 27.09 | 31.71 | 30.88 | 42.17 |
| Tỷ lệ EBIT | % | 22.30 | 24.03 | 25.88 | 27.09 |
| Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 39.10 | 42.30 | 41.46 | 53.87 |
| Tỷ lệ EAT/EBT | % | 72.78 | 74.99 | 70.85 | 77.78 |
Hiệu quả hoạt động
| Unit | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|---|---|
| Thời gian thu tiền khách hàng | Date | 465.98 | 356.50 | 296.39 | 274.69 |
| Thời gian tồn kho | Date | 301.60 | 309.27 | 265.95 | 338.02 |
| Thời gian trả cho nhà cung cấp | Date | 149.23 | 145.52 | 116.02 | 101.84 |
| Vòng quay vốn lưu động | Date | 739.26 | 652.61 | 622.14 | 647.36 |
Financial Strength
| Unit | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|---|---|
| Vốn lưu động ròng | Billions | 85.63 | 279.65 | 367.75 | 325.72 |
| Khả năng thanh toán ngắn hạn | Times | 1.08 | 1.37 | 1.75 | 1.75 |
| Khả năng thanh toán nhanh | Times | 0.74 | 0.90 | 1.18 | 1.18 |
| Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Times | 0.50 | 0.51 | 0.54 | 0.56 |
| Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Times | 1.52 | 1.27 | 1.04 | 0.87 |