TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1,142,574
|
1,157,739
|
1,027,363
|
860,875
|
757,159
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
34,661
|
33,814
|
78,505
|
138,098
|
71,440
|
1. Tiền
|
34,661
|
33,814
|
41,505
|
74,098
|
69,440
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
37,000
|
64,000
|
2,000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
29,500
|
29,500
|
30,000
|
32,672
|
115,500
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
718,762
|
729,772
|
561,221
|
410,120
|
321,283
|
1. Phải thu khách hàng
|
536,055
|
555,130
|
418,255
|
327,886
|
293,580
|
2. Trả trước cho người bán
|
147,940
|
136,485
|
103,644
|
49,221
|
27,425
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
59,881
|
65,155
|
71,094
|
61,905
|
54,257
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-27,303
|
-27,587
|
-31,772
|
-28,893
|
-53,979
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
337,103
|
344,362
|
332,456
|
254,350
|
228,630
|
1. Hàng tồn kho
|
337,103
|
344,362
|
332,456
|
254,350
|
228,630
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
22,547
|
20,290
|
25,182
|
25,635
|
20,306
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
393
|
99
|
3,186
|
516
|
3,252
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
21,247
|
20,053
|
21,883
|
24,947
|
16,385
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
907
|
138
|
112
|
172
|
669
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
1,318,980
|
1,168,804
|
1,081,396
|
1,014,180
|
968,799
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
52,412
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
52,412
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
1,256,734
|
1,151,598
|
1,060,387
|
986,496
|
933,417
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
1,252,122
|
1,146,985
|
1,055,775
|
981,883
|
928,804
|
- Nguyên giá
|
2,393,774
|
2,393,774
|
2,395,083
|
2,363,146
|
2,370,624
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1,141,653
|
-1,246,789
|
-1,339,308
|
-1,381,262
|
-1,441,820
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
4,613
|
4,613
|
4,613
|
4,613
|
4,613
|
- Nguyên giá
|
4,693
|
4,693
|
4,693
|
4,693
|
4,693
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-80
|
-80
|
-80
|
-80
|
-80
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
4,024
|
11,644
|
10,293
|
10,188
|
5,343
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
31,413
|
31,413
|
31,413
|
31,413
|
31,413
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-27,389
|
-19,769
|
-21,120
|
-21,225
|
-26,070
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
5,476
|
4,932
|
9,757
|
16,820
|
10,035
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
4,023
|
3,740
|
8,826
|
16,149
|
9,624
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
1,453
|
1,192
|
931
|
670
|
411
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
2,461,554
|
2,326,542
|
2,108,758
|
1,875,055
|
1,725,958
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
1,642,739
|
1,501,809
|
1,272,672
|
1,039,325
|
878,242
|
I. Nợ ngắn hạn
|
1,198,172
|
1,072,109
|
747,713
|
493,124
|
431,441
|
1. Vay và nợ ngắn
|
478,715
|
436,693
|
230,574
|
116,346
|
153,556
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
171,283
|
170,385
|
156,430
|
110,958
|
68,883
|
4. Người mua trả tiền trước
|
254,162
|
173,122
|
115,961
|
78,583
|
68,323
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
18,370
|
31,941
|
39,510
|
22,209
|
17,271
|
6. Phải trả người lao động
|
31,337
|
20,020
|
17,296
|
19,301
|
14,813
|
7. Chi phí phải trả
|
135,294
|
129,653
|
99,130
|
54,092
|
23,920
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
101,676
|
103,195
|
83,194
|
86,444
|
79,816
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
444,567
|
429,701
|
524,959
|
546,201
|
446,801
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
6,783
|
6,783
|
6,783
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
437,784
|
422,918
|
518,176
|
546,201
|
446,801
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
818,815
|
824,733
|
836,087
|
835,730
|
847,716
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
818,815
|
824,733
|
836,087
|
835,730
|
847,716
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
342,340
|
342,340
|
342,340
|
342,340
|
342,340
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
21,162
|
21,162
|
21,162
|
21,162
|
21,162
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
15,300
|
15,300
|
15,300
|
15,300
|
15,300
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
240,559
|
242,567
|
242,567
|
242,567
|
242,567
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
34,748
|
38,430
|
49,537
|
49,589
|
63,150
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
17
|
17
|
17
|
17
|
17
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
7,094
|
6,710
|
4,865
|
4,605
|
4,212
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
164,690
|
164,919
|
165,164
|
164,757
|
163,181
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
2,461,554
|
2,326,542
|
2,108,758
|
1,875,055
|
1,725,958
|