単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 1,142,574 1,157,739 1,027,363 860,875 757,159
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 34,661 33,814 78,505 138,098 71,440
1. Tiền 34,661 33,814 41,505 74,098 69,440
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 37,000 64,000 2,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 29,500 29,500 30,000 32,672 115,500
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 718,762 729,772 561,221 410,120 321,283
1. Phải thu khách hàng 536,055 555,130 418,255 327,886 293,580
2. Trả trước cho người bán 147,940 136,485 103,644 49,221 27,425
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 59,881 65,155 71,094 61,905 54,257
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -27,303 -27,587 -31,772 -28,893 -53,979
IV. Tổng hàng tồn kho 337,103 344,362 332,456 254,350 228,630
1. Hàng tồn kho 337,103 344,362 332,456 254,350 228,630
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 22,547 20,290 25,182 25,635 20,306
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 393 99 3,186 516 3,252
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 21,247 20,053 21,883 24,947 16,385
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 907 138 112 172 669
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 1,318,980 1,168,804 1,081,396 1,014,180 968,799
I. Các khoản phải thu dài hạn 52,412 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 52,412 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 1,256,734 1,151,598 1,060,387 986,496 933,417
1. Tài sản cố định hữu hình 1,252,122 1,146,985 1,055,775 981,883 928,804
- Nguyên giá 2,393,774 2,393,774 2,395,083 2,363,146 2,370,624
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,141,653 -1,246,789 -1,339,308 -1,381,262 -1,441,820
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 4,613 4,613 4,613 4,613 4,613
- Nguyên giá 4,693 4,693 4,693 4,693 4,693
- Giá trị hao mòn lũy kế -80 -80 -80 -80 -80
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 4,024 11,644 10,293 10,188 5,343
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 31,413 31,413 31,413 31,413 31,413
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -27,389 -19,769 -21,120 -21,225 -26,070
V. Tổng tài sản dài hạn khác 5,476 4,932 9,757 16,820 10,035
1. Chi phí trả trước dài hạn 4,023 3,740 8,826 16,149 9,624
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 1,453 1,192 931 670 411
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,461,554 2,326,542 2,108,758 1,875,055 1,725,958
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 1,642,739 1,501,809 1,272,672 1,039,325 878,242
I. Nợ ngắn hạn 1,198,172 1,072,109 747,713 493,124 431,441
1. Vay và nợ ngắn 478,715 436,693 230,574 116,346 153,556
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 171,283 170,385 156,430 110,958 68,883
4. Người mua trả tiền trước 254,162 173,122 115,961 78,583 68,323
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 18,370 31,941 39,510 22,209 17,271
6. Phải trả người lao động 31,337 20,020 17,296 19,301 14,813
7. Chi phí phải trả 135,294 129,653 99,130 54,092 23,920
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 101,676 103,195 83,194 86,444 79,816
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 444,567 429,701 524,959 546,201 446,801
1. Phải trả dài hạn người bán 6,783 6,783 6,783 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 437,784 422,918 518,176 546,201 446,801
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 818,815 824,733 836,087 835,730 847,716
I. Vốn chủ sở hữu 818,815 824,733 836,087 835,730 847,716
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 342,340 342,340 342,340 342,340 342,340
2. Thặng dư vốn cổ phần 21,162 21,162 21,162 21,162 21,162
3. Vốn khác của chủ sở hữu 15,300 15,300 15,300 15,300 15,300
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 240,559 242,567 242,567 242,567 242,567
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 34,748 38,430 49,537 49,589 63,150
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 17 17 17 17 17
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 7,094 6,710 4,865 4,605 4,212
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 164,690 164,919 165,164 164,757 163,181
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,461,554 2,326,542 2,108,758 1,875,055 1,725,958