単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 510,665 571,622 574,599 505,064 426,909
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
Doanh thu thuần 510,665 571,622 574,599 505,064 426,909
Giá vốn hàng bán 386,103 416,749 392,368 349,081 246,876
Lợi nhuận gộp 124,561 154,873 182,231 155,983 180,033
Doanh thu hoạt động tài chính 3,124 3,809 3,955 4,434 4,264
Chi phí tài chính 50,722 71,006 81,696 77,342 58,292
Trong đó: Chi phí lãi vay 49,798 77,634 79,677 76,515 53,348
Chi phí bán hàng 0 0 0 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 35,599 35,350 41,833 30,902 57,905
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 41,364 52,326 62,658 52,172 68,099
Thu nhập khác 7,790 304 913 7,126 164
Chi phí khác 2,861 2,793 5,151 5,102 5,962
Lợi nhuận khác 4,929 -2,488 -4,238 2,024 -5,797
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 46,293 49,837 58,420 54,196 62,302
Chi phí thuế TNDN hiện hành 9,915 13,304 14,351 15,536 13,583
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 261 261 261 261 260
Chi phí thuế TNDN 10,176 13,565 14,612 15,797 13,842
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 36,117 36,272 43,808 38,399 48,459
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 27,492 17,358 24,506 27,375 23,146
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 8,624 18,914 19,302 11,024 25,313
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)