I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
46,293
|
49,813
|
58,420
|
54,196
|
62,302
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
124,469
|
171,704
|
173,436
|
107,700
|
139,643
|
- Khấu hao TSCĐ
|
78,541
|
105,136
|
92,208
|
41,954
|
60,607
|
- Các khoản dự phòng
|
-870
|
-7,336
|
5,506
|
-2,775
|
29,931
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
-164
|
0
|
530
|
-27
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-3,001
|
-3,567
|
-3,955
|
-8,525
|
-4,218
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
49,798
|
77,634
|
79,677
|
76,515
|
53,348
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
170,762
|
221,517
|
231,856
|
161,896
|
201,945
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
88,619
|
57,641
|
144,190
|
150,832
|
70,018
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-11,053
|
-7,259
|
10,886
|
78,105
|
25,720
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
80,822
|
-101,231
|
-80,439
|
-157,102
|
-89,292
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
5,933
|
577
|
-27,281
|
-4,653
|
3,789
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-49,230
|
-72,911
|
-80,569
|
-78,309
|
-56,000
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-10,669
|
-12,741
|
-13,537
|
-12,168
|
-15,206
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
|
0
|
0
|
1,977
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-3,599
|
-4,883
|
-6,486
|
-5,836
|
-5,670
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
271,584
|
80,710
|
178,620
|
132,765
|
137,281
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-236,796
|
-5,151
|
-4,539
|
32,014
|
-26,805
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
|
0
|
4,092
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-29,500
|
-59,000
|
0
|
-10,514
|
-89,428
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
60,600
|
589
|
7,842
|
6,600
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1,537
|
1,692
|
3,765
|
4,241
|
4,246
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-264,758
|
-1,859
|
-186
|
37,674
|
-105,388
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
432,935
|
190,958
|
105,078
|
724,802
|
125,282
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-422,221
|
-248,063
|
-216,151
|
-811,005
|
-187,472
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-20,561
|
-22,593
|
-22,615
|
-24,643
|
-36,361
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-9,847
|
-79,698
|
-133,688
|
-110,846
|
-98,551
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-3,021
|
-847
|
44,747
|
59,593
|
-66,658
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
37,683
|
34,661
|
33,814
|
78,505
|
138,098
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
-1
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
34,661
|
33,814
|
78,561
|
138,098
|
71,440
|