単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 20,289 25,381 9,117 7,722 12,285
2. Điều chỉnh cho các khoản 30,037 31,438 27,286 50,711 25,410
- Khấu hao TSCĐ 15,215 15,135 15,097 15,111 15,113
- Các khoản dự phòng 4,845 24,939
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 27 30 -57
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -854 -737 -971 -1,656 -1,557
- Lãi tiền gửi 0
- Thu nhập lãi 0
- Chi phí lãi vay 15,650 12,165 13,159 12,374 11,854
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 50,326 56,818 36,403 58,433 37,695
- Tăng, giảm các khoản phải thu 18,578 -36,722 24,968 58,588 58,804
- Tăng, giảm hàng tồn kho -1,881 12,089 12,374 3,139 -9,982
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -21,648 -19,252 10,306 -72,452 -19,553
- Tăng giảm chi phí trả trước 661 2,600 898 -370 -2,736
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0
- Tiền lãi vay phải trả -14,204 -14,209 -15,261 -12,325 -11,915
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -11,000 -2,323 -1,845 -38 -6,035
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -1,665 -1,635 247 -590 -1,947
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 19,167 -2,635 68,091 34,385 44,332
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -4,462 -12,751 -9,592 5,711
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -14,942 5,961 -60,000 -23,389 -40,000
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 7,842 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 854 737 971 1,656 -1,414
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -10,709 6,699 -71,780 -31,326 -35,703
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được -51,963 73,827 27,110 32,933 17,558
4. Tiền chi trả nợ gốc vay 40,484 -70,982 -49,042 -64,557 -30,949
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 53 -4,066 -6,174 -6,174
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -11,426 -1,221 -28,106 -37,798 -13,391
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -2,967 2,843 -31,796 -34,738 -4,761
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 138,098 135,131 137,974 106,178 71,440
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 135,131 137,974 106,178 71,440 66,678