|
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
9,117
|
7,722
|
12,285
|
18,825
|
26,735
|
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
27,286
|
50,711
|
25,410
|
28,702
|
24,813
|
|
- Khấu hao TSCĐ
|
15,097
|
15,111
|
15,113
|
8,053
|
15,095
|
|
- Các khoản dự phòng
|
|
24,939
|
|
12,057
|
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
0
|
|
0
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
0
|
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
-57
|
|
-74
|
-15
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
0
|
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-971
|
-1,656
|
-1,557
|
-3,057
|
-1,593
|
|
- Lãi tiền gửi
|
|
0
|
|
0
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
0
|
|
0
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
13,159
|
12,374
|
11,854
|
11,723
|
11,327
|
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
0
|
|
0
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
36,403
|
58,433
|
37,695
|
47,527
|
51,548
|
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
24,968
|
58,588
|
58,804
|
-51,243
|
16,742
|
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
12,374
|
3,139
|
-9,982
|
-11,171
|
4,136
|
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
10,306
|
-72,452
|
-19,553
|
49,109
|
3,869
|
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
898
|
-370
|
-2,736
|
-117
|
-1,314
|
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
0
|
|
0
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-15,261
|
-12,325
|
-11,915
|
-11,777
|
-11,327
|
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-1,845
|
-38
|
-6,035
|
-1,107
|
-4,803
|
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
0
|
|
0
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
247
|
-590
|
-1,947
|
-1,004
|
-354
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
68,091
|
34,385
|
44,332
|
20,218
|
58,497
|
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-12,751
|
-9,592
|
5,711
|
-8,635
|
-17,661
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
0
|
|
1,309
|
-167
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-60,000
|
-23,389
|
-40,000
|
-20,400
|
-21,560
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
0
|
|
30,000
|
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
0
|
|
0
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
0
|
|
0
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
|
0
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
|
0
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
0
|
|
0
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
971
|
1,656
|
-1,414
|
6,139
|
3,445
|
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
0
|
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-71,780
|
-31,326
|
-35,703
|
8,413
|
-35,943
|
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
0
|
|
0
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
0
|
|
0
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
27,110
|
32,933
|
17,558
|
49,923
|
41,463
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-49,042
|
-64,557
|
-30,949
|
-65,633
|
-48,830
|
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
0
|
|
0
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
0
|
|
0
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
0
|
|
0
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-6,174
|
-6,174
|
|
-34,234
|
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
0
|
|
0
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
0
|
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-28,106
|
-37,798
|
-13,391
|
-49,944
|
-7,367
|
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-31,796
|
-34,738
|
-4,761
|
-21,314
|
15,187
|
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
137,974
|
106,178
|
71,440
|
66,678
|
75,438
|
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
0
|
|
74
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
106,178
|
71,440
|
66,678
|
45,438
|
90,625
|