単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 853,694 756,094 745,428 755,859 770,800
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 106,178 71,440 66,678 75,438 90,625
1. Tiền 104,178 69,440 66,678 45,438 90,625
2. Các khoản tương đương tiền 2,000 2,000 0 30,000 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 92,111 115,500 155,500 115,900 137,460
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 399,371 321,299 264,641 295,790 275,459
1. Phải thu khách hàng 327,636 293,580 232,664 270,942 253,398
2. Trả trước cho người bán 44,748 27,425 28,058 31,882 31,124
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 56,028 54,273 57,898 59,002 56,972
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -29,040 -53,979 -53,979 -66,036 -66,036
IV. Tổng hàng tồn kho 231,769 228,630 238,612 249,783 245,648
1. Hàng tồn kho 231,769 228,630 238,612 249,783 245,648
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 24,266 19,224 19,997 18,947 21,609
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,543 2,170 2,134 1,157 2,020
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 21,562 16,385 16,987 17,722 19,073
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 160 669 875 68 516
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 974,916 969,881 951,804 946,381 949,374
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 945,546 933,417 918,819 903,722 889,564
1. Tài sản cố định hữu hình 940,934 928,804 914,206 899,109 884,952
- Nguyên giá 2,367,643 2,370,624 2,371,163 2,364,144 2,364,207
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,426,709 -1,441,820 -1,456,957 -1,465,035 -1,479,256
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 4,613 4,613 4,613 4,613 4,613
- Nguyên giá 4,693 4,693 4,693 4,693 4,693
- Giá trị hao mòn lũy kế -80 -80 -80 -80 -80
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 5,343 5,343 5,343 5,343 5,343
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 31,413 31,413 31,413 31,413 31,413
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -26,070 -26,070 -26,070 -26,070 -26,070
V. Tổng tài sản dài hạn khác 10,634 11,117 13,889 14,983 15,434
1. Chi phí trả trước dài hạn 9,964 10,706 13,479 14,572 15,024
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 670 411 411 411 411
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,828,610 1,725,974 1,697,232 1,702,240 1,720,173
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 980,350 878,258 838,557 864,874 859,348
I. Nợ ngắn hạn 481,349 431,457 391,756 470,173 464,550
1. Vay và nợ ngắn 132,980 153,556 140,165 176,555 169,188
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 100,377 68,883 53,640 59,817 56,234
4. Người mua trả tiền trước 72,309 68,323 68,490 102,961 97,604
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 17,486 17,270 14,978 26,956 23,479
6. Phải trả người lao động 11,748 14,833 13,233 12,776 13,302
7. Chi phí phải trả 55,336 23,920 19,293 18,660 30,025
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 85,907 79,814 79,070 61,506 64,155
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 499,001 446,801 446,801 394,701 394,798
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 499,001 446,801 446,801 394,701 394,701
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 97
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 848,260 847,716 858,676 837,366 860,825
I. Vốn chủ sở hữu 848,260 847,716 858,676 837,366 860,825
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 342,340 342,340 342,340 342,340 342,340
2. Thặng dư vốn cổ phần 21,162 21,162 21,162 21,162 21,162
3. Vốn khác của chủ sở hữu 15,300 15,300 15,300 15,300 15,300
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 242,567 242,567 242,567 242,567 242,567
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 61,106 63,150 71,507 56,323 73,580
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 17 17 17 17 17
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 4,802 4,212 2,240 10,585 10,206
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 165,770 163,181 165,785 159,658 165,861
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,828,610 1,725,974 1,697,232 1,702,240 1,720,173