単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 112,086 117,113 96,861 103,185 67,559
Các khoản giảm trừ doanh thu 0
Doanh thu thuần 112,086 117,113 96,861 103,185 67,559
Giá vốn hàng bán 68,562 65,917 66,973 47,651 37,445
Lợi nhuận gộp 43,525 51,197 29,888 55,534 30,114
Doanh thu hoạt động tài chính 854 737 971 1,702 1,557
Chi phí tài chính 15,687 17,051 13,170 12,385 11,864
Trong đó: Chi phí lãi vay 15,650 12,165 13,159 12,374 11,854
Chi phí bán hàng 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 8,353 7,950 8,053 33,452 7,095
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 20,338 26,933 9,636 11,399 12,711
Thu nhập khác 85 0 0 79
Chi phí khác 135 1,553 519 3,756 426
Lợi nhuận khác -49 -1,553 -519 -3,677 -426
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 20,289 25,381 9,117 7,722 12,285
Chi phí thuế TNDN hiện hành 3,347 6,311 2,104 1,833 1,326
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 260
Chi phí thuế TNDN 3,347 6,311 2,104 2,092 1,326
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 16,942 19,070 7,013 5,630 10,960
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 6,572 8,890 4,128 3,586 2,603
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 10,370 10,180 2,886 2,044 8,357
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)