Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
226,510
|
112,086
|
117,113
|
96,861
|
103,185
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
|
|
0
|
Doanh thu thuần
|
226,510
|
112,086
|
117,113
|
96,861
|
103,185
|
Giá vốn hàng bán
|
188,934
|
68,562
|
65,917
|
66,973
|
47,651
|
Lợi nhuận gộp
|
37,576
|
43,525
|
51,197
|
29,888
|
55,534
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
1,184
|
854
|
737
|
971
|
1,702
|
Chi phí tài chính
|
16,513
|
15,687
|
17,051
|
13,170
|
12,385
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
18,466
|
15,650
|
12,165
|
13,159
|
12,374
|
Chi phí bán hàng
|
0
|
|
|
|
0
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
6,835
|
8,353
|
7,950
|
8,053
|
33,452
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
15,412
|
20,338
|
26,933
|
9,636
|
11,399
|
Thu nhập khác
|
1,943
|
85
|
0
|
0
|
79
|
Chi phí khác
|
3,919
|
135
|
1,553
|
519
|
3,756
|
Lợi nhuận khác
|
-1,976
|
-49
|
-1,553
|
-519
|
-3,677
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
13,435
|
20,289
|
25,381
|
9,117
|
7,722
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
5,095
|
3,347
|
6,311
|
2,104
|
1,833
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
261
|
|
|
|
260
|
Chi phí thuế TNDN
|
5,356
|
3,347
|
6,311
|
2,104
|
2,092
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
8,079
|
16,942
|
19,070
|
7,013
|
5,630
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
6,377
|
6,572
|
8,890
|
4,128
|
3,586
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
1,702
|
10,370
|
10,180
|
2,886
|
2,044
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|