|
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
96,861
|
103,185
|
67,559
|
98,395
|
123,536
|
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
|
0
|
|
|
Doanh thu thuần
|
96,861
|
103,185
|
67,559
|
98,395
|
123,536
|
|
Giá vốn hàng bán
|
66,973
|
47,651
|
37,445
|
51,492
|
77,834
|
|
Lợi nhuận gộp
|
29,888
|
55,534
|
30,114
|
46,903
|
45,702
|
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
971
|
1,702
|
1,557
|
1,774
|
1,669
|
|
Chi phí tài chính
|
13,170
|
12,385
|
11,864
|
11,734
|
11,432
|
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
13,159
|
12,374
|
11,854
|
11,723
|
11,327
|
|
Chi phí bán hàng
|
|
0
|
|
0
|
|
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
8,053
|
33,452
|
7,095
|
19,737
|
7,018
|
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
9,636
|
11,399
|
12,711
|
17,206
|
28,921
|
|
Thu nhập khác
|
0
|
79
|
|
1,692
|
-37
|
|
Chi phí khác
|
519
|
3,756
|
426
|
74
|
2,149
|
|
Lợi nhuận khác
|
-519
|
-3,677
|
-426
|
1,618
|
-2,186
|
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
|
0
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
9,117
|
7,722
|
12,285
|
18,825
|
26,735
|
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
2,104
|
1,833
|
1,326
|
3,353
|
3,276
|
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
260
|
|
0
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
2,104
|
2,092
|
1,326
|
3,353
|
3,276
|
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
7,013
|
5,630
|
10,960
|
15,472
|
23,459
|
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
4,128
|
3,586
|
2,603
|
6,133
|
6,203
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
2,886
|
2,044
|
8,357
|
9,340
|
17,256
|
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|