DUPONT
| Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|---|---|
| Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -8,05 | -7,20 | -18,40 | -17,56 |
| Lợi nhuận biên (ROS) | % | -22,11 | -18,57 | -34,28 | -127,01 |
| Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,20 | 0,16 | 0,24 | 0,06 |
| Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,85 | 2,45 | 2,23 | 2,31 |
Hiệu quả quản lý
| Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|---|---|
| Doanh thu thuần | Tỷ | 49,65 | 49,34 | 57,69 | 12,64 |
| Tăng trưởng doanh thu | % | -43,74 | -0,62 | 16,94 | -78,10 |
| Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | -4,94 | 2,33 | -6,28 | -27,04 |
| Tỷ lệ EBIT | % | -6,26 | -0,98 | -15,34 | -70,82 |
| Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 347,88 | 1.887,87 | 201,41 | 179,34 |
| Tỷ lệ EAT/EBT | % | 101,61 | 100,00 | 110,96 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
| Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|---|---|
| Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 38,39 | 540,60 | 81,46 | 46,58 |
| Thời gian tồn kho | Ngày | 19,02 | 20,56 | 16,16 | 0,00 |
| Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 122,96 | 250,65 | 148,19 | 270,93 |
| Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 72,22 | 573,98 | 100,84 | 64,36 |
Sức mạnh tài chính
| Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|---|---|
| Vốn lưu động ròng | Tỷ | -38,61 | -47,44 | -67,97 | -92,38 |
| Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,20 | 0,62 | 0,19 | 0,02 |
| Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,14 | 0,60 | 0,16 | 0,02 |
| Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,96 | 0,75 | 0,93 | 0,99 |
| Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,85 | 1,45 | 1,23 | 1,31 |