DUPONT
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -6,79 | -2,00 | -2,80 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -257,53 | -49,95 | -62,78 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,01 | 0,02 | 0,02 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,39 | 2,34 | 2,31 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 2,53 | 3,76 | 4,08 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 11,35 | 48,54 | 8,66 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | -161,39 | 12,95 | 14,67 |
Tỷ lệ EBIT | % | -178,23 | -2,96 | -10,85 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 144,49 | 1.685,42 | 578,43 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 525,33 | 210,89 | 36,05 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 0,00 | 0,00 | 0,00 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 321,21 | 361,79 | 312,25 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 528,03 | 213,87 | 49,82 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -75,63 | -74,91 | -92,38 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,16 | 0,11 | 0,02 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,16 | 0,10 | 0,02 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,94 | 0,96 | 0,99 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,39 | 1,34 | 1,31 |