DUPONT
| Đơn vị | 2015 | 2016 | 2017 | 2018 | |
|---|---|---|---|---|---|
| Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -69,33 | -43,07 | 0,91 | 1,59 |
| Lợi nhuận biên (ROS) | % | -59,77 | -47,60 | -1,47 | -14,58 |
| Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,24 | 0,14 | 0,52 | 0,08 |
| Đòn bẩy tài chính | Lần | 4,81 | 6,35 | -1,19 | -1,34 |
Hiệu quả quản lý
| Đơn vị | 2015 | 2016 | 2017 | 2018 | |
|---|---|---|---|---|---|
| Doanh thu thuần | Tỷ | 16,36 | 8,92 | 15,95 | 2,84 |
| Tăng trưởng doanh thu | % | -39,14 | -45,48 | 78,85 | -82,18 |
| Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 3,52 | -11,79 | 17,40 | 17,62 |
| Tỷ lệ EBIT | % | -58,22 | -44,42 | 1,37 | -14,58 |
| Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 102,67 | 105,85 | -107,26 | 100,00 |
| Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 101,23 | 100,00 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
| Đơn vị | 2015 | 2016 | 2017 | 2018 | |
|---|---|---|---|---|---|
| Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 1.080,53 | 1.962,27 | 572,85 | 2.671,20 |
| Thời gian tồn kho | Ngày | 62,33 | 72,58 | 101,92 | 0,00 |
| Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 313,64 | 534,66 | 545,29 | 2.223,52 |
| Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 1.209,50 | 2.103,90 | 696,78 | 2.982,25 |
Sức mạnh tài chính
| Đơn vị | 2015 | 2016 | 2017 | 2018 | |
|---|---|---|---|---|---|
| Vốn lưu động ròng | Tỷ | 0,48 | -1,28 | -25,68 | -30,72 |
| Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,01 | 0,98 | 0,54 | 0,43 |
| Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,96 | 0,94 | 0,48 | 0,43 |
| Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,20 | 0,18 | 0,00 | 0,33 |
| Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 3,81 | 5,35 | -2,19 | -2,34 |