DUPONT
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 3,84 | 1,95 | -5,18 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 5,58 | 2,88 | -6,09 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,33 | 0,32 | 0,42 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,09 | 2,13 | 2,03 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 302,30 | 294,69 | 342,56 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 80,94 | -2,52 | 16,24 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 11,65 | 9,08 | 1,95 |
Tỷ lệ EBIT | % | 5,90 | 4,50 | -4,64 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 91,35 | 64,17 | 125,11 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 103,64 | 99,69 | 105,06 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 71,77 | 79,95 | 58,07 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 49,92 | 42,55 | 27,09 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 10,56 | 28,30 | 18,28 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 156,82 | 164,25 | 116,05 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 90,25 | 103,50 | 85,73 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,21 | 1,24 | 1,24 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,84 | 0,91 | 0,90 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,44 | 0,43 | 0,47 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,29 | 1,35 | 1,23 |