DUPONT
単位 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0.09 | 0.09 | 0.16 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 1.13 | 2.37 | 1.71 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.02 | 0.01 | 0.03 |
Đòn bẩy tài chính | ~回 | 3.38 | 3.36 | 3.38 |
管理有効性
単位 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 10億 | 26.93 | 13.84 | 34.03 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 147.68 | -48.61 | 145.96 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 52.90 | 48.25 | 50.47 |
Tỷ lệ EBIT | % | 210.71 | 29.72 | |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 3.70 | 26.00 | |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 14.47 | 86.95 | 22.18 |
Hiệu quả hoạt động
単位 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | 日付 | 1,388.39 | 2,705.50 | 1,155.65 |
Thời gian tồn kho | 日付 | 3,950.58 | 6,945.99 | 2,906.44 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | 日付 | 125.49 | 215.00 | 105.54 |
Vòng quay vốn lưu động | 日付 | 3,322.39 | 6,423.32 | 2,645.79 |
金融銀行ニュース
単位 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | 10億 | 152.27 | 154.36 | 157.68 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | ~回 | 1.18 | 1.19 | 1.19 |
Khả năng thanh toán nhanh | ~回 | 0.51 | 0.52 | 0.54 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | ~回 | 0.18 | 0.18 | 0.17 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | ~回 | 2.38 | 2.36 | 2.38 |