単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 1,065,833 938,459 965,736 987,203 986,779
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 62,873 24,739 9,872 10,214 12,179
1. Tiền 62,873 24,739 9,872 10,214 12,179
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 411
1. Đầu tư ngắn hạn 1 1 1 1 1
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn -1 0 -1 -1 -1
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 380,359 414,053 395,669 409,804 431,013
1. Phải thu khách hàng 12,587 20,787 11,029 12,201 32,096
2. Trả trước cho người bán 77,556 99,605 81,739 97,312 97,463
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 298,045 301,651 310,928 308,513 309,603
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -7,829 -7,990 -8,027 -8,221 -8,149
IV. Tổng hàng tồn kho 604,416 482,634 541,936 549,092 536,871
1. Hàng tồn kho 604,416 482,634 541,936 549,092 536,871
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 18,185 17,033 18,258 18,092 6,305
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 68 37 163 117 53
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 17,962 16,840 17,870 17,853 6,196
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 155 155 225 121 56
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 120,673 246,823 227,038 216,899 208,542
I. Các khoản phải thu dài hạn 460 460 10 60 10
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 460 460 10 60 10
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 1,164 847 529 212 187
1. Tài sản cố định hữu hình 1,164 847 529 212 187
- Nguyên giá 39,747 39,747 39,747 38,553 38,757
- Giá trị hao mòn lũy kế -38,583 -38,901 -39,218 -38,341 -38,570
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 62,905 187,178 179,939 172,700 165,460
- Nguyên giá 85,622 217,135 217,135 217,135 217,135
- Giá trị hao mòn lũy kế -22,717 -29,957 -37,196 -44,435 -51,674
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 21,115 24,042 23,520 22,717 22,638
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 11,118 10,611 10,088 9,785 9,707
3. Đầu tư dài hạn khác 23,954 23,954 23,954 23,954 23,954
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -13,957 -10,522 -10,522 -11,022 -11,022
V. Tổng tài sản dài hạn khác 24,281 23,541 20,800 18,971 18,006
1. Chi phí trả trước dài hạn 23,953 23,214 20,473 18,643 17,678
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 328 328 328 328 328
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,186,506 1,185,282 1,192,774 1,204,101 1,195,321
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 837,011 834,893 841,206 851,501 841,438
I. Nợ ngắn hạn 800,898 811,484 788,895 821,656 829,098
1. Vay và nợ ngắn 227,617 184,657 195,278 248,767 241,202
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 15,996 15,767 24,742 25,150 19,495
4. Người mua trả tiền trước 292,052 300,425 272,735 249,090 277,290
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 26,332 32,912 22,652 24,401 16,150
6. Phải trả người lao động 1,799 1,858 2,622 3,289 5,322
7. Chi phí phải trả 29,005 28,090 26,653 25,449 23,737
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 205,233 244,910 241,421 242,694 243,157
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 36,113 23,409 52,311 29,845 12,339
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 7,541 7,579 8,266 7,991 7,882
4. Vay và nợ dài hạn 28,572 15,830 44,045 21,855 4,457
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 349,495 350,390 351,568 352,600 353,883
I. Vốn chủ sở hữu 349,495 350,390 351,568 352,600 353,883
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 200,000 200,000 200,000 200,000 200,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 99,849 99,849 99,849 99,849 99,849
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 23,866 23,866 23,866 23,866 23,866
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 3,891 3,891 3,891 3,891 3,891
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 21,889 22,783 23,962 24,994 26,277
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,864 2,827 2,792 2,749 2,656
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,186,506 1,185,282 1,192,774 1,204,101 1,195,321