Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
83,648
|
54,463
|
88,158
|
88,207
|
85,000
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
83,648
|
54,463
|
88,158
|
88,207
|
85,000
|
Giá vốn hàng bán
|
45,411
|
23,170
|
47,608
|
46,744
|
41,456
|
Lợi nhuận gộp
|
38,237
|
31,292
|
40,550
|
41,462
|
43,544
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
126
|
36
|
1,841
|
659
|
17
|
Chi phí tài chính
|
22,006
|
13,479
|
15,457
|
15,524
|
15,117
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
21,821
|
15,974
|
15,336
|
15,524
|
15,117
|
Chi phí bán hàng
|
4,521
|
767
|
2,549
|
1,202
|
1,311
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
7,791
|
8,744
|
15,586
|
14,444
|
14,695
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
3,889
|
8,055
|
8,609
|
10,714
|
12,300
|
Thu nhập khác
|
61
|
1,060
|
0
|
2,091
|
0
|
Chi phí khác
|
2,379
|
4,322
|
3,692
|
7,659
|
6,831
|
Lợi nhuận khác
|
-2,318
|
-3,262
|
-3,692
|
-5,568
|
-6,831
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
-155
|
-283
|
-191
|
-238
|
-139
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
1,571
|
4,793
|
4,916
|
5,146
|
5,468
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1,176
|
1,915
|
3,210
|
3,489
|
4,263
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
61
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
1,176
|
1,915
|
3,210
|
3,550
|
4,263
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
394
|
2,877
|
1,707
|
1,596
|
1,205
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
-114
|
241
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
394
|
2,877
|
1,820
|
1,355
|
1,205
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|