I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
211,522
|
93,989
|
69,820
|
68,449
|
89,797
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-147,838
|
-41,834
|
-26,723
|
-20,625
|
-21,525
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-9,113
|
-5,004
|
-4,478
|
-5,571
|
-5,720
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-1,896
|
-4,291
|
-2,129
|
-1,202
|
0
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-4,361
|
-6,252
|
-3,329
|
-2,723
|
-1,196
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
136,620
|
95,663
|
49,674
|
53,745
|
54,163
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-174,904
|
-104,081
|
-83,560
|
-76,975
|
-74,007
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
10,030
|
28,189
|
-725
|
15,098
|
41,513
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
1,060
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
2,625
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
|
35
|
1,841
|
634
|
17
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
2,625
|
1,095
|
1,841
|
634
|
17
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
41,240
|
3,000
|
14,400
|
34,642
|
21,896
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-58,026
|
-70,418
|
-29,909
|
-50,034
|
-61,714
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
0
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-16,787
|
-67,418
|
-15,509
|
-15,392
|
-39,818
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-4,132
|
-38,133
|
-14,392
|
340
|
1,712
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
17,509
|
62,873
|
24,740
|
9,872
|
10,214
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
13,377
|
24,739
|
9,872
|
10,212
|
12,179
|