|
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
14,728
|
14,709
|
12,446
|
36,701
|
90,465
|
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-5,899
|
-4,980
|
-5,921
|
-8,604
|
-8,615
|
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-890
|
-1,236
|
-3,360
|
-1,345
|
-1,614
|
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
|
|
0
|
|
0
|
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
|
|
-500
|
-3,599
|
-3,071
|
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
0
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
18,703
|
5,884
|
9,695
|
53,442
|
62,337
|
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-19,178
|
-12,154
|
-12,076
|
-61,848
|
-71,488
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
7,465
|
2,224
|
284
|
14,747
|
68,014
|
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
0
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
0
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
|
|
0
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
|
|
0
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
0
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
0
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
3
|
5
|
3
|
5
|
9
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
3
|
5
|
3
|
5
|
9
|
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
0
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
17,900
|
4,000
|
35,520
|
0
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-10,500
|
-20,793
|
-6,606
|
-48,483
|
-59,297
|
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
0
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
0
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
|
|
0
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-10,500
|
-2,893
|
-2,606
|
-12,963
|
-59,297
|
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-3,033
|
-664
|
-2,319
|
1,789
|
8,726
|
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
15,622
|
12,589
|
12,179
|
9,860
|
11,649
|
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
0
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
12,589
|
12,179
|
9,860
|
11,649
|
20,375
|