Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
30,263
|
10,871
|
26,927
|
13,836
|
34,033
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
|
|
|
Doanh thu thuần
|
30,263
|
10,871
|
26,927
|
13,836
|
34,033
|
Giá vốn hàng bán
|
15,138
|
5,256
|
12,682
|
7,160
|
16,855
|
Lợi nhuận gộp
|
15,125
|
5,616
|
14,244
|
6,677
|
17,177
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
181
|
4
|
5
|
3
|
5
|
Chi phí tài chính
|
8,036
|
2,169
|
5,289
|
|
7,484
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
8,068
|
2,169
|
54,642
|
|
7,484
|
Chi phí bán hàng
|
1,042
|
0
|
|
273
|
1,038
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
2,313
|
3,015
|
3,613
|
3,812
|
4,734
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
3,916
|
435
|
5,348
|
2,594
|
3,926
|
Thu nhập khác
|
0
|
0
|
|
|
|
Chi phí khác
|
2,350
|
66
|
3,251
|
2,218
|
1,296
|
Lợi nhuận khác
|
-2,350
|
-66
|
-3,251
|
-2,218
|
-1,296
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
1,567
|
369
|
2,097
|
377
|
2,630
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1,262
|
27
|
1,793
|
49
|
2,047
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
1,262
|
27
|
1,793
|
49
|
2,047
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
305
|
343
|
303
|
328
|
583
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
241
|
176
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
64
|
167
|
303
|
328
|
583
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|