単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 10,871 26,927 13,836 34,033 12,129
Các khoản giảm trừ doanh thu 0
Doanh thu thuần 10,871 26,927 13,836 34,033 12,129
Giá vốn hàng bán 5,256 12,682 7,160 16,855 6,235
Lợi nhuận gộp 5,616 14,244 6,677 17,177 5,894
Doanh thu hoạt động tài chính 4 5 3 5 3
Chi phí tài chính 2,169 5,289 7,484 2,213
Trong đó: Chi phí lãi vay 2,169 54,642 7,484 2,213
Chi phí bán hàng 0 273 1,038
Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,015 3,613 3,812 4,734 3,411
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 435 5,348 2,594 3,926 274
Thu nhập khác 0
Chi phí khác 66 3,251 2,218 1,296 4
Lợi nhuận khác -66 -3,251 -2,218 -1,296 -4
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 369 2,097 377 2,630 269
Chi phí thuế TNDN hiện hành 27 1,793 49 2,047 1
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 27 1,793 49 2,047 1
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 343 303 328 583 268
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 176
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 167 303 328 583 268
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)