単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 13,836 34,033 12,129 118,067 14,062
Các khoản giảm trừ doanh thu
Doanh thu thuần 13,836 34,033 12,129 118,067 14,062
Giá vốn hàng bán 7,160 16,855 6,235 42,856 9,042
Lợi nhuận gộp 6,677 17,177 5,894 75,211 5,020
Doanh thu hoạt động tài chính 3 5 3 9 9
Chi phí tài chính 7,484 2,213 3,305 6
Trong đó: Chi phí lãi vay 7,484 2,213 3,305 110
Chi phí bán hàng 273 1,038
Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,812 4,734 3,411 4,359 4,119
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 2,594 3,926 274 67,556 904
Thu nhập khác 229
Chi phí khác 2,218 1,296 4 974 405
Lợi nhuận khác -2,218 -1,296 -4 -745 -405
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 377 2,630 269 66,811 500
Chi phí thuế TNDN hiện hành 49 2,047 1 11,690 3
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
Chi phí thuế TNDN 49 2,047 1 11,690 3
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 328 583 268 55,121 497
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 328 583 268 55,121 497
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)