|
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
13,836
|
34,033
|
12,129
|
118,067
|
14,062
|
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
|
|
|
Doanh thu thuần
|
13,836
|
34,033
|
12,129
|
118,067
|
14,062
|
|
Giá vốn hàng bán
|
7,160
|
16,855
|
6,235
|
42,856
|
9,042
|
|
Lợi nhuận gộp
|
6,677
|
17,177
|
5,894
|
75,211
|
5,020
|
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
3
|
5
|
3
|
9
|
9
|
|
Chi phí tài chính
|
|
7,484
|
2,213
|
3,305
|
6
|
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
7,484
|
2,213
|
3,305
|
110
|
|
Chi phí bán hàng
|
273
|
1,038
|
|
|
|
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
3,812
|
4,734
|
3,411
|
4,359
|
4,119
|
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
2,594
|
3,926
|
274
|
67,556
|
904
|
|
Thu nhập khác
|
|
|
|
229
|
|
|
Chi phí khác
|
2,218
|
1,296
|
4
|
974
|
405
|
|
Lợi nhuận khác
|
-2,218
|
-1,296
|
-4
|
-745
|
-405
|
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
377
|
2,630
|
269
|
66,811
|
500
|
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
49
|
2,047
|
1
|
11,690
|
3
|
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
49
|
2,047
|
1
|
11,690
|
3
|
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
328
|
583
|
268
|
55,121
|
497
|
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
|
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
328
|
583
|
268
|
55,121
|
497
|
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|