単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 980,399 973,985 986,779 980,775 984,098
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 15,622 12,589 12,179 9,860 11,649
1. Tiền 15,622 12,589 12,179 9,860 11,649
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 80 0 411 461 465
1. Đầu tư ngắn hạn 1 1 1 1 1
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn -1 -1 -1 -1 -1
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 409,699 410,242 431,013 426,923 445,447
1. Phải thu khách hàng 10,725 13,562 32,096 26,482 56,662
2. Trả trước cho người bán 98,149 95,123 97,463 98,051 83,750
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 308,974 309,706 309,603 310,562 313,208
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -8,149 -8,149 -8,149 -8,173 -8,173
IV. Tổng hàng tồn kho 549,070 545,013 536,871 538,044 521,019
1. Hàng tồn kho 549,070 545,013 536,871 538,044 521,019
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 5,929 6,140 6,305 5,487 5,518
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 82 82 53 103 82
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 5,795 6,035 6,196 5,325 5,387
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 52 23 56 60 49
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 212,879 211,117 208,542 206,140 183,110
I. Các khoản phải thu dài hạn 10 90 10 10 10
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 10 90 10 10 10
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 53 45 187 174 158
1. Tài sản cố định hữu hình 53 45 187 174 158
- Nguyên giá 38,553 38,601 38,757 24,402 24,402
- Giá trị hao mòn lũy kế -38,500 -38,556 -38,570 -24,228 -24,244
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 169,080 167,270 165,460 163,650 140,662
- Nguyên giá 217,135 217,135 217,135 217,135 192,219
- Giá trị hao mòn lũy kế -48,055 -49,865 -51,674 -53,484 -51,557
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 22,578 22,578 22,638 22,578 22,578
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 9,646 9,707 9,707 9,646 9,646
3. Đầu tư dài hạn khác 23,954 23,954 23,954 23,954 23,954
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -11,022 -11,082 -11,022 -11,022 -11,022
V. Tổng tài sản dài hạn khác 18,918 18,894 18,006 17,977 17,952
1. Chi phí trả trước dài hạn 18,591 18,566 17,678 17,650 17,624
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 328 328 328 328 328
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,193,278 1,185,102 1,195,321 1,186,915 1,167,209
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 840,385 831,881 841,438 832,787 763,909
I. Nợ ngắn hạn 828,127 819,622 829,098 823,652 756,311
1. Vay và nợ ngắn 247,233 236,733 241,202 243,784 148,915
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 17,441 16,870 19,495 19,006 19,524
4. Người mua trả tiền trước 277,172 279,123 277,290 275,582 283,457
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 12,739 14,332 16,150 15,578 32,314
6. Phải trả người lao động 2,538 3,003 5,322 2,214 2,942
7. Chi phí phải trả 25,196 23,892 23,737 21,513 20,885
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 243,033 242,990 243,157 243,307 245,636
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 12,258 12,258 12,339 9,135 7,598
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 7,862 7,862 7,882 7,335 7,598
4. Vay và nợ dài hạn 4,396 4,396 4,457 1,800 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 352,894 353,221 353,883 354,128 403,299
I. Vốn chủ sở hữu 352,894 353,221 353,883 354,128 403,299
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 200,000 200,000 200,000 200,000 200,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 99,849 99,849 99,849 99,849 99,849
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 23,866 23,866 23,866 23,866 23,866
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 3,891 3,891 3,891 3,891 3,891
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 25,287 25,615 26,277 26,521 75,693
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,674 2,660 2,656 2,654 2,638
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,193,278 1,185,102 1,195,321 1,186,915 1,167,209