DUPONT
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 3,38 | 2,38 | 3,23 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 8,10 | 7,35 | 8,68 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,35 | 0,27 | 0,32 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,21 | 1,19 | 1,18 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 318,83 | 244,43 | 281,82 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 12,06 | -23,33 | 15,30 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 12,97 | 15,18 | 18,35 |
Tỷ lệ EBIT | % | 9,45 | 11,40 | |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | 99,07 | |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 85,74 | 81,89 | 76,87 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 50,63 | 65,12 | 58,85 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 15,14 | 20,74 | 18,20 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 45,17 | 56,09 | 44,95 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 179,46 | 228,85 | 198,69 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 469,83 | 467,68 | 479,01 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 3,99 | 4,22 | 4,56 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 3,52 | 3,68 | 3,99 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,32 | 0,32 | 0,31 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,21 | 0,19 | 0,18 |