DUPONT
| Unit | Q1 2025 | Q2 2025 | Q3 2025 | |
|---|---|---|---|---|
| Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 2.38 | 3.22 | |
| Lợi nhuận biên (ROS) | % | 7.35 | 8.68 | |
| Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.27 | 0.31 | |
| Đòn bẩy tài chính | Times | 1.19 | 1.18 | 1.14 |
Management Effectiveness
| Unit | Q1 2025 | Q2 2025 | Q3 2025 | |
|---|---|---|---|---|
| Doanh thu thuần | Billions | 244.43 | 281.82 | |
| Tăng trưởng doanh thu | % | -23.33 | 15.30 | |
| Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 15.18 | 18.35 | |
| Tỷ lệ EBIT | % | 11.40 | ||
| Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 99.07 | ||
| Tỷ lệ EAT/EBT | % | 81.89 | 76.87 |
Hiệu quả hoạt động
| Unit | Q1 2025 | Q2 2025 | Q3 2025 | |
|---|---|---|---|---|
| Thời gian thu tiền khách hàng | Date | 65.12 | 57.24 | |
| Thời gian tồn kho | Date | 20.74 | 18.20 | |
| Thời gian trả cho nhà cung cấp | Date | 56.09 | 44.95 | |
| Vòng quay vốn lưu động | Date | 228.85 | 197.08 |
Financial Strength
| Unit | Q1 2025 | Q2 2025 | Q3 2025 | |
|---|---|---|---|---|
| Vốn lưu động ròng | Billions | 467.68 | 474.01 | 483.73 |
| Khả năng thanh toán ngắn hạn | Times | 4.22 | 4.52 | 5.47 |
| Khả năng thanh toán nhanh | Times | 3.68 | 3.95 | 4.78 |
| Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Times | 0.32 | 0.32 | 0.33 |
| Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Times | 0.19 | 0.18 | 0.14 |