単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 385,066 689,909 611,195 576,695 627,020
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 136,331 231,546 151,853 243,643 252,467
1. Tiền 129,831 196,416 147,853 116,000 127,868
2. Các khoản tương đương tiền 6,500 35,130 4,000 127,643 124,599
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 3,922 46,143 91,133 114,049 123,622
1. Đầu tư ngắn hạn 3,922 46,987 83,777 92,111 100,444
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 -844 -90 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 236,124 402,341 297,536 146,186 176,907
1. Phải thu khách hàng 206,783 321,377 218,827 124,000 139,607
2. Trả trước cho người bán 3,973 1,722 31,304 89 22
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 25,368 79,242 47,405 22,097 37,279
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 274 763 49,099 46,919 45,521
1. Hàng tồn kho 274 763 49,099 46,919 45,521
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 8,416 9,115 21,575 25,898 28,503
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,921 569 71 150 28,503
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 6,361 8,161 21,504 25,747 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 134 386 0 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 316,975 243,740 385,229 314,173 293,927
I. Các khoản phải thu dài hạn 250 250 250 250 1,462
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 250 250 250 250 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 80,143 74,311 77,416 61,008 49,404
1. Tài sản cố định hữu hình 74,664 69,160 75,171 58,712 47,128
- Nguyên giá 181,388 193,845 220,611 219,849 220,094
- Giá trị hao mòn lũy kế -106,724 -124,685 -145,440 -161,137 -172,965
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 5,479 5,150 2,245 2,296 2,276
- Nguyên giá 9,115 9,115 4,597 4,657 4,657
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,636 -3,964 -2,352 -2,361 -2,380
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 68,224 66,141 63,410 60,679 57,948
- Nguyên giá 98,875 99,465 99,465 99,465 99,465
- Giá trị hao mòn lũy kế -30,651 -33,325 -36,056 -38,786 -41,517
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 167,507 94,725 236,258 187,376 182,068
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 9,301 9,512 183,640 186,249 179,981
3. Đầu tư dài hạn khác 159,137 85,214 53,548 2,087 2,087
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -930 0 -930 -960 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 0 455 6,237 4,571 2,953
1. Chi phí trả trước dài hạn 0 455 6,237 4,571 2,953
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 702,041 933,648 996,424 890,867 920,947
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 219,660 313,537 220,503 156,188 157,281
I. Nợ ngắn hạn 218,230 313,537 220,503 156,097 157,190
1. Vay và nợ ngắn 0 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 200,826 263,185 151,537 124,265 135,814
4. Người mua trả tiền trước 376 2 428 152 0
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,233 24,051 11,775 12,083 6,466
6. Phải trả người lao động 8,401 9,322 5,885 5,858 2,868
7. Chi phí phải trả 0 0 18 18 0
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 3,059 12,881 43,927 3,733 2,366
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 1,430 0 0 91 91
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 1,430 0 0 91 91
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 482,381 620,112 775,921 734,680 763,666
I. Vốn chủ sở hữu 482,381 620,112 775,921 734,680 763,666
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 150,853 157,531 238,160 238,160 248,870
2. Thặng dư vốn cổ phần 26,883 26,883 26,883 26,883 26,883
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ -17,300 -17,300 -17,300 -17,300 -17,300
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 46,369 54,564 71,887 93,092 102,680
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 152,006 203,271 241,791 251,696 290,938
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 121,715 191,337 208,313 134,203 111,595
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,334 4,095 6,932 9,987 9,676
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 1,856 3,826 6,187 7,945 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 702,041 933,648 996,424 890,867 920,947