TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
385,066
|
689,909
|
611,195
|
576,695
|
627,020
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
136,331
|
231,546
|
151,853
|
243,643
|
252,467
|
1. Tiền
|
129,831
|
196,416
|
147,853
|
116,000
|
127,868
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
6,500
|
35,130
|
4,000
|
127,643
|
124,599
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
3,922
|
46,143
|
91,133
|
114,049
|
123,622
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
3,922
|
46,987
|
83,777
|
92,111
|
100,444
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
-844
|
-90
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
236,124
|
402,341
|
297,536
|
146,186
|
176,907
|
1. Phải thu khách hàng
|
206,783
|
321,377
|
218,827
|
124,000
|
139,607
|
2. Trả trước cho người bán
|
3,973
|
1,722
|
31,304
|
89
|
22
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
25,368
|
79,242
|
47,405
|
22,097
|
37,279
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
274
|
763
|
49,099
|
46,919
|
45,521
|
1. Hàng tồn kho
|
274
|
763
|
49,099
|
46,919
|
45,521
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
8,416
|
9,115
|
21,575
|
25,898
|
28,503
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
1,921
|
569
|
71
|
150
|
28,503
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
6,361
|
8,161
|
21,504
|
25,747
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
134
|
386
|
0
|
0
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
316,975
|
243,740
|
385,229
|
314,173
|
293,927
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
250
|
250
|
250
|
250
|
1,462
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
250
|
250
|
250
|
250
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
80,143
|
74,311
|
77,416
|
61,008
|
49,404
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
74,664
|
69,160
|
75,171
|
58,712
|
47,128
|
- Nguyên giá
|
181,388
|
193,845
|
220,611
|
219,849
|
220,094
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-106,724
|
-124,685
|
-145,440
|
-161,137
|
-172,965
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
5,479
|
5,150
|
2,245
|
2,296
|
2,276
|
- Nguyên giá
|
9,115
|
9,115
|
4,597
|
4,657
|
4,657
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-3,636
|
-3,964
|
-2,352
|
-2,361
|
-2,380
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
68,224
|
66,141
|
63,410
|
60,679
|
57,948
|
- Nguyên giá
|
98,875
|
99,465
|
99,465
|
99,465
|
99,465
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-30,651
|
-33,325
|
-36,056
|
-38,786
|
-41,517
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
167,507
|
94,725
|
236,258
|
187,376
|
182,068
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
9,301
|
9,512
|
183,640
|
186,249
|
179,981
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
159,137
|
85,214
|
53,548
|
2,087
|
2,087
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-930
|
0
|
-930
|
-960
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
0
|
455
|
6,237
|
4,571
|
2,953
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
0
|
455
|
6,237
|
4,571
|
2,953
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
702,041
|
933,648
|
996,424
|
890,867
|
920,947
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
219,660
|
313,537
|
220,503
|
156,188
|
157,281
|
I. Nợ ngắn hạn
|
218,230
|
313,537
|
220,503
|
156,097
|
157,190
|
1. Vay và nợ ngắn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
200,826
|
263,185
|
151,537
|
124,265
|
135,814
|
4. Người mua trả tiền trước
|
376
|
2
|
428
|
152
|
0
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
3,233
|
24,051
|
11,775
|
12,083
|
6,466
|
6. Phải trả người lao động
|
8,401
|
9,322
|
5,885
|
5,858
|
2,868
|
7. Chi phí phải trả
|
0
|
0
|
18
|
18
|
0
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
3,059
|
12,881
|
43,927
|
3,733
|
2,366
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
1,430
|
0
|
0
|
91
|
91
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
1,430
|
0
|
0
|
91
|
91
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
482,381
|
620,112
|
775,921
|
734,680
|
763,666
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
482,381
|
620,112
|
775,921
|
734,680
|
763,666
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
150,853
|
157,531
|
238,160
|
238,160
|
248,870
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
26,883
|
26,883
|
26,883
|
26,883
|
26,883
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
-17,300
|
-17,300
|
-17,300
|
-17,300
|
-17,300
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
46,369
|
54,564
|
71,887
|
93,092
|
102,680
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
152,006
|
203,271
|
241,791
|
251,696
|
290,938
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
121,715
|
191,337
|
208,313
|
134,203
|
111,595
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
2,334
|
4,095
|
6,932
|
9,987
|
9,676
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
1,856
|
3,826
|
6,187
|
7,945
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
702,041
|
933,648
|
996,424
|
890,867
|
920,947
|