I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
97,985
|
215,879
|
271,540
|
125,649
|
95,408
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
23,975
|
95,339
|
19,310
|
-14,792
|
-770
|
- Khấu hao TSCĐ
|
25,987
|
21,654
|
29,122
|
20,696
|
17,162
|
- Các khoản dự phòng
|
-7,032
|
-86
|
4
|
-60
|
-960
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
2,622
|
650
|
1,416
|
174
|
-2,061
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
2,398
|
73,128
|
-11,230
|
-36,731
|
-15,210
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
0
|
-8
|
-2
|
0
|
298
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
|
1,128
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
121,960
|
311,218
|
290,850
|
110,857
|
94,638
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
107,632
|
-140,282
|
23,487
|
148,313
|
-34,833
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
4,646
|
-489
|
-30,471
|
2,180
|
1,399
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
120,892
|
104,954
|
-147,292
|
-72,595
|
6,400
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-6,241
|
-1,599
|
-2,766
|
1,586
|
1,966
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
-36,790
|
-8,334
|
-8,332
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
0
|
-8
|
-2
|
0
|
-298
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-14,708
|
-20,654
|
-69,429
|
-19,699
|
-22,041
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-247,147
|
-237,966
|
-83,394
|
-3,148
|
-3,176
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
87,035
|
15,175
|
-55,807
|
159,159
|
35,724
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-3,168
|
-1,980
|
345
|
-1,315
|
-2,835
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
40
|
19
|
1
|
932
|
509
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-6,500
|
0
|
-9,228
|
-14,492
|
-1,241
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
4,654
|
7,370
|
|
0
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-15,923
|
-36,000
|
-980
|
0
|
-10,907
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
76,221
|
12,000
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
15,398
|
82,336
|
4,998
|
9,428
|
9,118
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-5,498
|
51,745
|
-4,864
|
70,773
|
6,644
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
7,107
|
6,678
|
10,517
|
0
|
10,710
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-30,633
|
0
|
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
52,053
|
6,621
|
15,005
|
0
|
0
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-52,053
|
-6,621
|
-15,005
|
0
|
0
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
-6,956
|
-23,511
|
-137,968
|
-46,314
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-23,526
|
-278
|
-12,993
|
-137,968
|
-35,604
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
58,011
|
66,642
|
-73,664
|
91,964
|
6,763
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
79,971
|
136,331
|
231,546
|
151,853
|
243,643
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-1,651
|
-1,103
|
1,416
|
-174
|
2,061
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
136,331
|
201,869
|
159,298
|
243,643
|
252,467
|