I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
20,430
|
26,439
|
18,456
|
30,120
|
21,929
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
3,062
|
-3,794
|
7,556
|
-6,466
|
-1,584
|
- Khấu hao TSCĐ
|
4,560
|
4,496
|
4,961
|
3,145
|
3,382
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
-960
|
1,920
|
-1,920
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
|
0
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
|
0
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-6,522
|
4,945
|
3,523
|
-4,007
|
-465
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
5,283
|
-13,959
|
-2,550
|
-3,983
|
-4,500
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
|
0
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
|
0
|
|
- Chi phí lãi vay
|
-260
|
558
|
-298
|
298
|
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
1,128
|
|
0
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
23,491
|
22,646
|
26,012
|
23,653
|
20,346
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-47,437
|
35,201
|
-20,473
|
-2,160
|
11,593
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-1,816
|
693
|
3,699
|
-1,177
|
-829
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-8,072
|
-8,482
|
24,381
|
-1,427
|
-17,197
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
572
|
-523
|
771
|
1,146
|
-1,543
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
8,040
|
-8,040
|
-8,332
|
21,166
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
0
|
-298
|
298
|
-298
|
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-6,500
|
-7,843
|
-2,417
|
-5,280
|
-5,948
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
216,894
|
-216,870
|
|
0
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-115,107
|
113,890
|
-14,260
|
12,301
|
-4,870
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
62,025
|
-53,546
|
9,971
|
18,426
|
22,718
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
-2,775
|
2,775
|
-2,835
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
345
|
|
|
164
|
139
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-141,441
|
88,532
|
-268
|
21,850
|
-410
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
105,263
|
-83,326
|
|
-21,937
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
|
0
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
|
0
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
-10,907
|
10,907
|
-10,907
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
12,000
|
|
0
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
|
0
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1,872
|
5,729
|
5,197
|
-3,679
|
5,771
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-33,960
|
9,253
|
18,611
|
-17,345
|
5,500
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
10,710
|
|
0
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
|
|
0
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
0
|
|
|
0
|
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
|
0
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
|
0
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
|
0
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
-46,204
|
-4,609
|
4,499
|
-23,151
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
|
0
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
0
|
-35,494
|
-4,609
|
4,499
|
-23,151
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
28,064
|
-79,787
|
23,973
|
5,580
|
5,067
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
243,643
|
274,852
|
222,431
|
242,880
|
252,467
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
3,144
|
-2,719
|
-3,523
|
4,007
|
338
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
274,852
|
192,346
|
242,880
|
252,467
|
257,872
|