単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 26,439 18,456 30,120 21,929 31,825
2. Điều chỉnh cho các khoản -3,794 7,556 -6,466 -1,584 6,131
- Khấu hao TSCĐ 4,496 4,961 3,145 3,382 3,221
- Các khoản dự phòng -960 1,920 -1,920 135
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 4,945 3,523 -4,007 -465 238
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -13,959 -2,550 -3,983 -4,500 2,061
- Lãi tiền gửi 0 0
- Thu nhập lãi 0 0
- Chi phí lãi vay 558 -298 298 298
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 1,128 0 178
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 22,646 26,012 23,653 20,346 37,956
- Tăng, giảm các khoản phải thu 35,201 -20,473 -2,160 11,593 -18,436
- Tăng, giảm hàng tồn kho 693 3,699 -1,177 -829 1,097
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -8,482 24,381 -1,427 -17,197 -8,045
- Tăng giảm chi phí trả trước -523 771 1,146 -1,543 -488
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 8,040 -8,040 -8,332 21,166 -102,764
- Tiền lãi vay phải trả -298 298 -298 -298
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -7,843 -2,417 -5,280 -5,948 -2,547
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh -216,870 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 113,890 -14,260 12,301 -4,870 3,476
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -53,546 9,971 18,426 22,718 -90,049
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -2,775 2,775 -2,835 0
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 164 139 24
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 88,532 -268 21,850 -410 410
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác -83,326 -21,937 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -10,907 10,907 -10,907 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 12,000 0 980
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 5,729 5,197 -3,679 5,771 3,225
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 9,253 18,611 -17,345 5,500 4,639
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 10,710 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 0 0
4. Tiền chi trả nợ gốc vay 0 0
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -46,204 -4,609 4,499 -23,151 -23,151
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -35,494 -4,609 4,499 -23,151 -23,151
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -79,787 23,973 5,580 5,067 -108,562
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 274,852 222,431 242,880 252,467 257,872
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -2,719 -3,523 4,007 338 -111
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 192,346 242,880 252,467 257,872 149,199