Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
269,831
|
232,214
|
252,200
|
284,529
|
318,829
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Doanh thu thuần
|
269,831
|
232,214
|
252,200
|
284,529
|
318,829
|
Giá vốn hàng bán
|
220,613
|
195,393
|
218,234
|
241,479
|
277,493
|
Lợi nhuận gộp
|
49,219
|
36,821
|
33,966
|
43,050
|
41,336
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
5,723
|
6,843
|
8,749
|
2,087
|
13,263
|
Chi phí tài chính
|
351
|
321
|
-818
|
4,858
|
41
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
260
|
39
|
|
0
|
Chi phí bán hàng
|
24,641
|
16,550
|
15,185
|
16,236
|
23,147
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
5,324
|
6,861
|
3,860
|
5,786
|
5,219
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
23,764
|
19,933
|
26,444
|
18,257
|
29,968
|
Thu nhập khác
|
159
|
497
|
|
162
|
157
|
Chi phí khác
|
0
|
0
|
4
|
0
|
6
|
Lợi nhuận khác
|
159
|
496
|
-4
|
162
|
151
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
-862
|
0
|
1,956
|
|
3,776
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
23,923
|
20,430
|
26,439
|
18,419
|
30,120
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
5,177
|
3,874
|
4,488
|
4,366
|
4,295
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
5,177
|
3,874
|
4,488
|
4,366
|
4,295
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
18,746
|
16,556
|
21,951
|
14,053
|
25,825
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
3,091
|
150
|
-150
|
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
15,655
|
16,406
|
22,101
|
14,053
|
25,825
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|