単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 252,200 284,529 318,829 244,431 281,821
Các khoản giảm trừ doanh thu 0
Doanh thu thuần 252,200 284,529 318,829 244,431 281,821
Giá vốn hàng bán 218,234 241,479 277,493 207,315 230,119
Lợi nhuận gộp 33,966 43,050 41,336 37,116 51,702
Doanh thu hoạt động tài chính 8,749 2,087 13,263 9,007 7,541
Chi phí tài chính -818 4,858 41 8 427
Trong đó: Chi phí lãi vay 39 0 298
Chi phí bán hàng 15,185 16,236 23,147 19,369 16,267
Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,860 5,786 5,219 4,641 3,846
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 26,444 18,257 29,968 22,104 31,818
Thu nhập khác 162 157 139 -139
Chi phí khác 4 0 6 314 -146
Lợi nhuận khác -4 162 151 -175 7
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 1,956 3,776 0 -6,884
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 26,439 18,419 30,120 21,929 31,825
Chi phí thuế TNDN hiện hành 4,488 4,366 4,295 3,971 7,361
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 4,488 4,366 4,295 3,971 7,361
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 21,951 14,053 25,825 17,958 24,465
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi -150 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 22,101 14,053 25,825 17,958 24,465
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)