単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 269,831 232,214 252,200 284,529 318,829
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
Doanh thu thuần 269,831 232,214 252,200 284,529 318,829
Giá vốn hàng bán 220,613 195,393 218,234 241,479 277,493
Lợi nhuận gộp 49,219 36,821 33,966 43,050 41,336
Doanh thu hoạt động tài chính 5,723 6,843 8,749 2,087 13,263
Chi phí tài chính 351 321 -818 4,858 41
Trong đó: Chi phí lãi vay 0 260 39 0
Chi phí bán hàng 24,641 16,550 15,185 16,236 23,147
Chi phí quản lý doanh nghiệp 5,324 6,861 3,860 5,786 5,219
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 23,764 19,933 26,444 18,257 29,968
Thu nhập khác 159 497 162 157
Chi phí khác 0 0 4 0 6
Lợi nhuận khác 159 496 -4 162 151
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh -862 0 1,956 3,776
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 23,923 20,430 26,439 18,419 30,120
Chi phí thuế TNDN hiện hành 5,177 3,874 4,488 4,366 4,295
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 5,177 3,874 4,488 4,366 4,295
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 18,746 16,556 21,951 14,053 25,825
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 3,091 150 -150 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 15,655 16,406 22,101 14,053 25,825
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)