I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
526,009
|
550,973
|
448,990
|
454,422
|
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-770,243
|
-813,149
|
-566,913
|
-531,899
|
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-20,719
|
-20,391
|
-14,685
|
-16,923
|
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-1,262
|
-2,000
|
-3,582
|
-2,788
|
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
717,060
|
928,115
|
708,558
|
591,329
|
5,838
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-434,129
|
-550,373
|
-751,410
|
-499,610
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
16,718
|
93,174
|
-179,042
|
-5,468
|
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-3,283
|
-1,032
|
-8,931
|
-3,805
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
111
|
79
|
816
|
208
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
-31,000
|
0
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
-5,900
|
-49,000
|
0
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-5,900
|
5,900
|
0
|
0
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
713
|
8,501
|
-7,295
|
475
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-8,359
|
7,548
|
-95,410
|
-3,123
|
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
5,900
|
0
|
49,000
|
0
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
-100
|
-300
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
0
|
31,000
|
0
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
0
|
0
|
0
|
-1,950
|
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-62
|
-1,998
|
66
|
0
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
5,838
|
-1,998
|
79,966
|
-2,250
|
5,838
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
14,197
|
98,725
|
-194,486
|
-10,842
|
14,197
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
234,093
|
248,290
|
347,015
|
153,046
|
234,093
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
517
|
2,536
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
248,290
|
347,015
|
153,046
|
144,741
|
248,290
|