TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
612,902
|
561,475
|
603,277
|
627,020
|
613,014
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
274,852
|
222,431
|
242,880
|
252,467
|
257,872
|
1. Tiền
|
111,031
|
167,251
|
147,244
|
127,868
|
80,231
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
163,820
|
55,180
|
95,636
|
124,599
|
177,641
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
73,714
|
106,895
|
120,540
|
123,622
|
102,866
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
51,091
|
84,071
|
97,448
|
100,444
|
79,278
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
189,168
|
155,621
|
167,304
|
176,907
|
174,437
|
1. Phải thu khách hàng
|
125,529
|
124,008
|
128,081
|
139,607
|
130,343
|
2. Trả trước cho người bán
|
85
|
40
|
34
|
22
|
19
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
63,554
|
31,573
|
39,190
|
37,279
|
44,076
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
48,736
|
48,043
|
44,343
|
45,521
|
46,349
|
1. Hàng tồn kho
|
48,736
|
48,043
|
44,343
|
45,521
|
46,349
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
26,433
|
28,486
|
28,209
|
28,503
|
31,489
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
60
|
1,200
|
600
|
28,503
|
1,845
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
26,373
|
27,286
|
27,609
|
0
|
29,644
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
310,166
|
297,709
|
293,192
|
293,927
|
289,839
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
250
|
250
|
250
|
1,462
|
1,462
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
250
|
250
|
250
|
0
|
1,462
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
57,130
|
56,092
|
52,628
|
49,404
|
46,391
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
54,839
|
53,806
|
50,347
|
47,128
|
44,120
|
- Nguyên giá
|
217,459
|
220,234
|
220,294
|
220,094
|
210,015
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-162,620
|
-166,428
|
-169,947
|
-172,965
|
-165,895
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
2,291
|
2,286
|
2,281
|
2,276
|
2,271
|
- Nguyên giá
|
4,657
|
4,657
|
4,657
|
4,657
|
4,657
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-2,366
|
-2,371
|
-2,375
|
-2,380
|
-2,385
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
60,675
|
59,313
|
58,631
|
57,948
|
57,265
|
- Nguyên giá
|
87,893
|
99,465
|
99,465
|
99,465
|
99,465
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-27,219
|
-40,152
|
-40,835
|
-41,517
|
-42,200
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
185,511
|
178,292
|
178,292
|
182,068
|
182,068
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
184,384
|
176,205
|
176,205
|
179,981
|
179,981
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
2,087
|
2,087
|
2,087
|
2,087
|
2,087
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-960
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
4,090
|
3,671
|
3,301
|
2,953
|
2,652
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
4,090
|
3,671
|
3,301
|
2,953
|
2,652
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
923,068
|
859,184
|
896,469
|
920,947
|
902,852
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
175,896
|
135,238
|
158,617
|
157,281
|
146,736
|
I. Nợ ngắn hạn
|
175,805
|
135,146
|
158,526
|
157,190
|
145,334
|
1. Vay và nợ ngắn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
119,193
|
112,956
|
137,846
|
135,814
|
125,364
|
4. Người mua trả tiền trước
|
19
|
24
|
47
|
0
|
0
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
8,218
|
6,067
|
6,025
|
6,466
|
4,294
|
6. Phải trả người lao động
|
372
|
318
|
380
|
2,868
|
1,100
|
7. Chi phí phải trả
|
277
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
35,213
|
4,135
|
3,610
|
2,366
|
2,725
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
91
|
91
|
91
|
91
|
1,402
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
91
|
91
|
91
|
91
|
1,402
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
747,173
|
723,947
|
737,852
|
763,666
|
756,116
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
747,173
|
723,947
|
737,852
|
763,666
|
756,116
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
238,160
|
248,870
|
248,870
|
248,870
|
248,870
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
26,883
|
26,883
|
26,883
|
26,883
|
26,883
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
-17,300
|
-17,300
|
-17,300
|
-17,300
|
-17,300
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
102,680
|
102,680
|
102,680
|
102,680
|
110,519
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
290,938
|
290,938
|
290,938
|
290,938
|
312,819
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
97,716
|
71,875
|
85,780
|
111,595
|
74,325
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
12,513
|
11,646
|
10,618
|
9,676
|
11,852
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
8,095
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
923,068
|
859,184
|
896,469
|
920,947
|
902,852
|