DUPONT
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 6,28 | 1,84 | 3,33 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 193,40 | 80,61 | 35,27 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,01 | 0,01 | 0,05 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,21 | 2,20 | 1,76 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 33,58 | 23,46 | 138,75 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -41,77 | -30,13 | 491,34 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 11,91 | 9,95 | 80,47 |
Tỷ lệ EBIT | % | 276,56 | 136,69 | 47,33 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 90,02 | 73,65 | 88,19 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 77,68 | 80,06 | 84,50 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 2.680,39 | 3.849,06 | 698,02 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 1.666,11 | 1.913,78 | 1.485,28 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 24,56 | 29,56 | 19,37 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 4.255,69 | 5.725,06 | 1.192,61 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 530,73 | 437,78 | 831,54 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,51 | 1,42 | 1,85 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,01 | 1,01 | 1,41 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,31 | 0,35 | 0,30 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,24 | 1,24 | 0,79 |