DUPONT
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 4,38 | 12,96 | 0,10 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 10,38 | 40,54 | 1,44 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,11 | 0,11 | 0,02 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 3,78 | 2,93 | 2,88 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 998,10 | 866,47 | 182,11 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 105,15 | -13,19 | -78,98 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 33,16 | 57,34 | 40,69 |
Tỷ lệ EBIT | % | 27,24 | 53,67 | 20,38 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 62,89 | 96,33 | 44,25 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 60,61 | 78,42 | 15,91 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 276,08 | 184,33 | 803,36 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 466,42 | 866,52 | 3.186,23 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 70,91 | 91,37 | 314,68 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 617,71 | 604,72 | 2.780,52 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 2.653,42 | 2.850,76 | 2.493,12 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,65 | 1,99 | 1,82 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,81 | 0,76 | 0,61 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,25 | 0,28 | 0,29 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 2,90 | 2,03 | 1,98 |