TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1,415,264
|
1,997,806
|
3,418,947
|
5,061,417
|
6,756,577
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
122,880
|
81,790
|
84,666
|
98,754
|
123,604
|
1. Tiền
|
69,971
|
57,365
|
48,733
|
52,495
|
110,950
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
52,909
|
24,425
|
35,933
|
46,259
|
12,654
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
1,263
|
1,000
|
23,500
|
90,180
|
187,387
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
1,000
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
866,631
|
1,266,374
|
1,922,009
|
2,122,602
|
3,019,767
|
1. Phải thu khách hàng
|
67,863
|
245,172
|
110,819
|
628,613
|
1,814,514
|
2. Trả trước cho người bán
|
159,858
|
240,036
|
193,656
|
450,299
|
440,667
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
458,404
|
440,294
|
1,295,219
|
945,882
|
709,468
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-41,955
|
-42,834
|
-43,072
|
-42,992
|
-58,585
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
408,156
|
634,786
|
1,348,203
|
2,712,589
|
3,389,594
|
1. Hàng tồn kho
|
408,156
|
634,786
|
1,348,203
|
2,712,589
|
3,389,594
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
16,334
|
13,856
|
40,569
|
37,292
|
36,225
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
5,470
|
1,819
|
4,128
|
2,052
|
1,295
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
9,585
|
9,284
|
34,319
|
32,109
|
29,623
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
657
|
1,858
|
991
|
1,718
|
3,076
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
622
|
895
|
1,131
|
1,414
|
2,230
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
1,102,977
|
2,418,942
|
2,069,088
|
2,086,265
|
2,193,200
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
33,736
|
82,384
|
30,874
|
28,575
|
74,823
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
33,736
|
30,884
|
30,874
|
28,575
|
92,323
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-17,500
|
II. Tài sản cố định
|
79,011
|
76,661
|
73,348
|
63,157
|
52,456
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
78,982
|
76,601
|
73,294
|
63,116
|
52,429
|
- Nguyên giá
|
138,935
|
147,501
|
154,806
|
154,769
|
156,387
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-59,953
|
-70,901
|
-81,512
|
-91,652
|
-103,958
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
29
|
60
|
54
|
40
|
27
|
- Nguyên giá
|
622
|
682
|
493
|
493
|
493
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-593
|
-621
|
-439
|
-452
|
-466
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
158,351
|
133,577
|
71,185
|
33,368
|
15,415
|
- Nguyên giá
|
245,523
|
238,202
|
161,284
|
86,967
|
55,319
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-87,173
|
-104,625
|
-90,099
|
-53,600
|
-39,903
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
708,344
|
1,878,478
|
1,368,689
|
1,370,149
|
1,377,087
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
140,432
|
1,311,374
|
803,723
|
810,549
|
828,175
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
620,490
|
620,493
|
700,020
|
700,023
|
700,026
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-52,578
|
-53,388
|
-135,055
|
-140,423
|
-151,113
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
17,005
|
9,867
|
5,374
|
6,989
|
5,035
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
16,643
|
9,018
|
4,525
|
6,140
|
4,185
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
362
|
850
|
850
|
850
|
850
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
15,500
|
13,500
|
11,500
|
9,500
|
7,500
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
2,518,241
|
4,416,748
|
5,488,034
|
7,147,682
|
8,949,777
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
1,658,028
|
3,374,222
|
3,629,427
|
5,183,764
|
6,854,419
|
I. Nợ ngắn hạn
|
803,430
|
1,398,451
|
2,434,272
|
2,396,529
|
4,103,157
|
1. Vay và nợ ngắn
|
388,745
|
909,678
|
1,536,375
|
1,411,116
|
1,341,850
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
36,978
|
140,560
|
391,979
|
432,066
|
515,345
|
4. Người mua trả tiền trước
|
98,927
|
90,793
|
6,268
|
13,472
|
12,599
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
61,795
|
71,842
|
94,815
|
113,945
|
282,408
|
6. Phải trả người lao động
|
341
|
1,322
|
2,516
|
2,198
|
5,407
|
7. Chi phí phải trả
|
109,066
|
138,378
|
212,482
|
181,447
|
440,024
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
68,709
|
6,889
|
146,390
|
192,334
|
792,058
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
6,156
|
10,006
|
11,027
|
II. Nợ dài hạn
|
854,598
|
1,975,771
|
1,195,155
|
2,787,235
|
2,751,263
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
555,861
|
572,115
|
537,254
|
494,721
|
473,427
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
82,111
|
1,190,471
|
369,117
|
1,962,807
|
2,236,474
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
26,158
|
25,445
|
25,754
|
25,445
|
30,599
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
860,213
|
1,042,526
|
1,858,607
|
1,963,918
|
2,095,358
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
860,213
|
1,042,526
|
1,858,607
|
1,963,918
|
2,095,358
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
740,019
|
740,019
|
1,480,035
|
1,480,035
|
1,480,035
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
-465
|
-465
|
-465
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
-3
|
-3
|
-3
|
-3
|
-3
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
24,161
|
92,437
|
171,136
|
211,045
|
345,042
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
1,744
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
96,036
|
210,074
|
207,905
|
273,306
|
270,749
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
2,518,241
|
4,416,748
|
5,488,034
|
7,147,682
|
8,949,777
|