単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 1,415,264 1,997,806 3,418,947 5,061,417 6,756,577
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 122,880 81,790 84,666 98,754 123,604
1. Tiền 69,971 57,365 48,733 52,495 110,950
2. Các khoản tương đương tiền 52,909 24,425 35,933 46,259 12,654
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1,263 1,000 23,500 90,180 187,387
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 1,000 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 866,631 1,266,374 1,922,009 2,122,602 3,019,767
1. Phải thu khách hàng 67,863 245,172 110,819 628,613 1,814,514
2. Trả trước cho người bán 159,858 240,036 193,656 450,299 440,667
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 458,404 440,294 1,295,219 945,882 709,468
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -41,955 -42,834 -43,072 -42,992 -58,585
IV. Tổng hàng tồn kho 408,156 634,786 1,348,203 2,712,589 3,389,594
1. Hàng tồn kho 408,156 634,786 1,348,203 2,712,589 3,389,594
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 16,334 13,856 40,569 37,292 36,225
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 5,470 1,819 4,128 2,052 1,295
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 9,585 9,284 34,319 32,109 29,623
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 657 1,858 991 1,718 3,076
4. Tài sản ngắn hạn khác 622 895 1,131 1,414 2,230
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 1,102,977 2,418,942 2,069,088 2,086,265 2,193,200
I. Các khoản phải thu dài hạn 33,736 82,384 30,874 28,575 74,823
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 33,736 30,884 30,874 28,575 92,323
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 -17,500
II. Tài sản cố định 79,011 76,661 73,348 63,157 52,456
1. Tài sản cố định hữu hình 78,982 76,601 73,294 63,116 52,429
- Nguyên giá 138,935 147,501 154,806 154,769 156,387
- Giá trị hao mòn lũy kế -59,953 -70,901 -81,512 -91,652 -103,958
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 29 60 54 40 27
- Nguyên giá 622 682 493 493 493
- Giá trị hao mòn lũy kế -593 -621 -439 -452 -466
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 158,351 133,577 71,185 33,368 15,415
- Nguyên giá 245,523 238,202 161,284 86,967 55,319
- Giá trị hao mòn lũy kế -87,173 -104,625 -90,099 -53,600 -39,903
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 708,344 1,878,478 1,368,689 1,370,149 1,377,087
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 140,432 1,311,374 803,723 810,549 828,175
3. Đầu tư dài hạn khác 620,490 620,493 700,020 700,023 700,026
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -52,578 -53,388 -135,055 -140,423 -151,113
V. Tổng tài sản dài hạn khác 17,005 9,867 5,374 6,989 5,035
1. Chi phí trả trước dài hạn 16,643 9,018 4,525 6,140 4,185
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 362 850 850 850 850
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 15,500 13,500 11,500 9,500 7,500
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,518,241 4,416,748 5,488,034 7,147,682 8,949,777
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 1,658,028 3,374,222 3,629,427 5,183,764 6,854,419
I. Nợ ngắn hạn 803,430 1,398,451 2,434,272 2,396,529 4,103,157
1. Vay và nợ ngắn 388,745 909,678 1,536,375 1,411,116 1,341,850
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 36,978 140,560 391,979 432,066 515,345
4. Người mua trả tiền trước 98,927 90,793 6,268 13,472 12,599
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 61,795 71,842 94,815 113,945 282,408
6. Phải trả người lao động 341 1,322 2,516 2,198 5,407
7. Chi phí phải trả 109,066 138,378 212,482 181,447 440,024
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 68,709 6,889 146,390 192,334 792,058
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 6,156 10,006 11,027
II. Nợ dài hạn 854,598 1,975,771 1,195,155 2,787,235 2,751,263
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 555,861 572,115 537,254 494,721 473,427
4. Vay và nợ dài hạn 82,111 1,190,471 369,117 1,962,807 2,236,474
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 26,158 25,445 25,754 25,445 30,599
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 860,213 1,042,526 1,858,607 1,963,918 2,095,358
I. Vốn chủ sở hữu 860,213 1,042,526 1,858,607 1,963,918 2,095,358
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 740,019 740,019 1,480,035 1,480,035 1,480,035
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 -465 -465 -465
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ -3 -3 -3 -3 -3
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 24,161 92,437 171,136 211,045 345,042
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 1,744 0 0 0
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 96,036 210,074 207,905 273,306 270,749
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,518,241 4,416,748 5,488,034 7,147,682 8,949,777