単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 5,005,365 5,285,878 6,756,577 5,742,095 5,549,260
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 78,819 95,410 123,604 120,976 34,937
1. Tiền 56,374 73,866 110,950 95,208 17,857
2. Các khoản tương đương tiền 22,445 21,544 12,654 25,768 17,080
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 467,653 186,998 187,387 324,629 225,092
1. Đầu tư ngắn hạn 300,560 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,473,035 1,711,249 3,019,767 1,750,320 1,603,309
1. Phải thu khách hàng 125,648 268,434 1,814,514 436,753 358,834
2. Trả trước cho người bán 478,719 604,063 440,667 517,722 482,716
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 842,657 801,172 709,468 695,228 539,741
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -42,992 -47,923 -58,585 -58,585 -58,585
IV. Tổng hàng tồn kho 2,958,884 3,263,290 3,389,594 3,480,941 3,620,612
1. Hàng tồn kho 2,958,884 3,263,290 3,389,594 3,480,941 3,620,612
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 26,974 28,930 36,225 65,229 65,310
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,706 1,532 1,295 16,115 15,588
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 21,087 24,210 29,623 44,114 43,952
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 1,266 1,266 3,076 2,446 2,446
4. Tài sản ngắn hạn khác 1,916 1,922 2,230 2,554 3,324
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 2,177,122 2,074,715 2,193,200 2,209,342 2,257,734
I. Các khoản phải thu dài hạn 80,338 92,323 74,823 74,828 68,347
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 80,338 92,323 92,323 92,328 93,347
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 -17,500 -17,500 -25,000
II. Tài sản cố định 57,069 53,996 52,456 56,443 53,679
1. Tài sản cố định hữu hình 57,036 53,966 52,429 56,420 53,660
- Nguyên giá 154,865 154,865 156,387 162,604 162,734
- Giá trị hao mòn lũy kế -97,829 -100,899 -103,958 -106,184 -109,074
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 34 30 27 23 20
- Nguyên giá 493 493 493 493 493
- Giá trị hao mòn lũy kế -459 -463 -466 -470 -473
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 24,421 16,299 15,415 14,532 44,642
- Nguyên giá 72,520 55,319 55,319 55,319 86,858
- Giá trị hao mòn lũy kế -48,099 -39,020 -39,903 -40,787 -42,216
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 1,379,894 1,374,681 1,377,087 1,364,840 1,408,174
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 825,523 825,671 828,175 831,335 834,861
3. Đầu tư dài hạn khác 700,026 700,026 700,026 700,026 740,026
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -145,656 -151,016 -151,113 -166,521 -166,713
V. Tổng tài sản dài hạn khác 6,333 5,338 5,035 4,654 5,290
1. Chi phí trả trước dài hạn 5,483 4,488 4,185 3,804 4,440
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 850 850 850 850 850
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 8,500 8,000 7,500 7,000 6,500
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 7,182,487 7,360,593 8,949,777 7,951,437 7,806,994
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 5,205,157 5,368,854 6,854,419 5,508,738 5,361,680
I. Nợ ngắn hạn 2,533,156 2,383,524 4,103,157 2,891,332 3,056,142
1. Vay và nợ ngắn 1,607,371 1,322,614 1,341,850 1,536,703 1,678,736
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 208,106 247,210 515,345 367,026 357,575
4. Người mua trả tiền trước 12,971 14,305 12,599 12,572 12,665
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 90,416 108,935 282,408 248,082 265,255
6. Phải trả người lao động 4,139 468 5,407 124 288
7. Chi phí phải trả 183,773 295,777 440,024 451,624 397,588
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 376,283 345,283 792,058 179,826 187,699
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 8,663 9,730 11,027 0 8,209
II. Nợ dài hạn 2,672,002 2,985,330 2,751,263 2,617,406 2,305,538
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 298,992 264,910 473,427 339,482 272,360
4. Vay và nợ dài hạn 2,017,515 2,360,691 2,236,474 2,237,429 1,991,103
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 25,646 26,830 30,599 30,381 33,740
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 1,977,330 1,991,739 2,095,358 2,442,699 2,445,313
I. Vốn chủ sở hữu 1,977,330 1,991,739 2,095,358 2,442,699 2,445,313
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 1,480,035 1,480,035 1,480,035 1,480,035 1,480,035
2. Thặng dư vốn cổ phần -465 -465 -465 -465 -465
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ -3 -3 -3 -3 -3
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 226,515 242,876 345,042 696,113 699,610
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 0 8,209 0
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 271,248 269,296 270,749 267,019 266,136
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 7,182,487 7,360,593 8,949,777 7,951,437 7,806,994