|
TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
5,285,878
|
6,756,577
|
5,742,095
|
5,525,971
|
5,453,808
|
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
95,410
|
123,604
|
120,976
|
34,937
|
23,083
|
|
1. Tiền
|
73,866
|
110,950
|
95,208
|
17,857
|
16,883
|
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
21,544
|
12,654
|
25,768
|
17,080
|
6,200
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
186,998
|
187,387
|
324,629
|
225,092
|
224,274
|
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
1,711,249
|
3,019,767
|
1,750,320
|
1,579,923
|
1,440,434
|
|
1. Phải thu khách hàng
|
268,434
|
1,814,514
|
436,753
|
358,832
|
188,981
|
|
2. Trả trước cho người bán
|
604,063
|
440,667
|
517,722
|
482,716
|
595,957
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
29
|
|
4. Các khoản phải thu khác
|
801,172
|
709,468
|
695,228
|
541,699
|
479,326
|
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-47,923
|
-58,585
|
-58,585
|
-58,927
|
-58,927
|
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
3,263,290
|
3,389,594
|
3,480,941
|
3,620,612
|
3,701,440
|
|
1. Hàng tồn kho
|
3,263,290
|
3,389,594
|
3,480,941
|
3,620,612
|
3,701,440
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
28,930
|
36,225
|
65,229
|
65,408
|
64,578
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
1,532
|
1,295
|
16,115
|
15,588
|
8,523
|
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
24,210
|
29,623
|
44,114
|
43,952
|
50,188
|
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
1,266
|
3,076
|
2,446
|
2,446
|
2,446
|
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
1,922
|
2,230
|
2,554
|
3,422
|
3,422
|
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
2,074,715
|
2,193,200
|
2,209,342
|
2,257,734
|
2,243,419
|
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
92,323
|
74,823
|
74,828
|
68,347
|
68,347
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
92,323
|
92,323
|
92,328
|
93,347
|
93,347
|
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
-17,500
|
-17,500
|
-25,000
|
-25,000
|
|
II. Tài sản cố định
|
53,996
|
52,456
|
56,443
|
53,679
|
98,351
|
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
53,966
|
52,429
|
56,420
|
53,660
|
98,335
|
|
- Nguyên giá
|
154,865
|
156,387
|
162,604
|
162,734
|
211,823
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-100,899
|
-103,958
|
-106,184
|
-109,074
|
-113,488
|
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
30
|
27
|
23
|
20
|
16
|
|
- Nguyên giá
|
493
|
493
|
493
|
493
|
493
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-463
|
-466
|
-470
|
-473
|
-477
|
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
16,299
|
15,415
|
14,532
|
44,642
|
264,054
|
|
- Nguyên giá
|
55,319
|
55,319
|
55,319
|
86,858
|
309,930
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-39,020
|
-39,903
|
-40,787
|
-42,216
|
-45,876
|
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
1,374,681
|
1,377,087
|
1,364,840
|
1,408,174
|
1,389,381
|
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
825,671
|
828,175
|
831,335
|
834,861
|
836,165
|
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
700,026
|
700,026
|
700,026
|
740,026
|
740,026
|
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-151,016
|
-151,113
|
-166,521
|
-166,713
|
-186,810
|
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
5,338
|
5,035
|
4,654
|
5,290
|
14,245
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
4,488
|
4,185
|
3,804
|
4,440
|
13,395
|
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
850
|
850
|
850
|
850
|
850
|
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
VI. Lợi thế thương mại
|
8,000
|
7,500
|
7,000
|
6,500
|
6,000
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
7,360,593
|
8,949,777
|
7,951,437
|
7,783,705
|
7,697,227
|
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
5,368,854
|
6,854,419
|
5,508,738
|
5,338,517
|
5,249,232
|
|
I. Nợ ngắn hạn
|
2,383,524
|
4,103,157
|
2,891,332
|
3,023,408
|
2,960,814
|
|
1. Vay và nợ ngắn
|
1,322,614
|
1,341,850
|
1,536,703
|
1,691,686
|
1,723,601
|
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Phải trả người bán
|
247,210
|
515,345
|
367,026
|
357,572
|
302,726
|
|
4. Người mua trả tiền trước
|
14,305
|
12,599
|
12,572
|
12,665
|
13,270
|
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
108,935
|
282,408
|
248,082
|
265,255
|
284,373
|
|
6. Phải trả người lao động
|
468
|
5,407
|
124
|
288
|
236
|
|
7. Chi phí phải trả
|
295,777
|
440,024
|
451,624
|
397,134
|
364,179
|
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
345,283
|
792,058
|
179,826
|
142,471
|
187,490
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
9,730
|
11,027
|
0
|
8,209
|
8,209
|
|
II. Nợ dài hạn
|
2,985,330
|
2,751,263
|
2,617,406
|
2,315,109
|
2,288,418
|
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
264,910
|
473,427
|
339,482
|
319,881
|
258,788
|
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
2,360,691
|
2,236,474
|
2,237,429
|
1,953,153
|
1,985,749
|
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
26,830
|
30,599
|
30,381
|
33,740
|
34,739
|
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
1,991,739
|
2,095,358
|
2,442,699
|
2,445,189
|
2,447,995
|
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1,991,739
|
2,095,358
|
2,442,699
|
2,445,189
|
2,447,995
|
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
1,480,035
|
1,480,035
|
1,480,035
|
1,480,035
|
1,480,035
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
-465
|
-465
|
-465
|
-465
|
-465
|
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
-3
|
-3
|
-3
|
-3
|
-3
|
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
242,876
|
345,042
|
696,113
|
699,473
|
704,005
|
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
8,209
|
0
|
0
|
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
269,296
|
270,749
|
267,019
|
266,149
|
264,423
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
7,360,593
|
8,949,777
|
7,951,437
|
7,783,705
|
7,697,227
|