TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
5,135,104
|
4,963,984
|
5,005,365
|
5,285,878
|
6,756,577
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
98,756
|
69,774
|
78,819
|
95,410
|
123,604
|
1. Tiền
|
52,496
|
36,329
|
56,374
|
73,866
|
110,950
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
46,259
|
33,445
|
22,445
|
21,544
|
12,654
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
90,180
|
398,240
|
467,653
|
186,998
|
187,387
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
1,000
|
300,560
|
300,560
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
2,189,854
|
1,637,401
|
1,473,035
|
1,711,249
|
3,019,767
|
1. Phải thu khách hàng
|
629,113
|
260,368
|
125,648
|
268,434
|
1,814,514
|
2. Trả trước cho người bán
|
450,299
|
440,336
|
478,719
|
604,063
|
440,667
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
67,253
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
945,382
|
819,377
|
842,657
|
801,172
|
709,468
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-42,992
|
-42,992
|
-42,992
|
-47,923
|
-58,585
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
2,719,345
|
2,830,546
|
2,958,884
|
3,263,290
|
3,389,594
|
1. Hàng tồn kho
|
2,719,345
|
2,830,546
|
2,958,884
|
3,263,290
|
3,389,594
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
36,968
|
28,022
|
26,974
|
28,930
|
36,225
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
1,713
|
1,563
|
2,706
|
1,532
|
1,295
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
32,114
|
22,970
|
21,087
|
24,210
|
29,623
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
1,727
|
1,718
|
1,266
|
1,266
|
3,076
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
1,414
|
1,772
|
1,916
|
1,922
|
2,230
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
2,082,093
|
2,126,880
|
2,177,122
|
2,074,715
|
2,193,200
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
28,575
|
27,676
|
80,338
|
92,323
|
74,823
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
28,575
|
27,676
|
80,338
|
92,323
|
92,323
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-17,500
|
II. Tài sản cố định
|
63,157
|
60,065
|
57,069
|
53,996
|
52,456
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
63,116
|
60,028
|
57,036
|
53,966
|
52,429
|
- Nguyên giá
|
154,769
|
154,769
|
154,865
|
154,865
|
156,387
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-91,652
|
-94,740
|
-97,829
|
-100,899
|
-103,958
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
40
|
37
|
34
|
30
|
27
|
- Nguyên giá
|
493
|
493
|
493
|
493
|
493
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-452
|
-456
|
-459
|
-463
|
-466
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
33,368
|
25,684
|
24,421
|
16,299
|
15,415
|
- Nguyên giá
|
86,967
|
72,520
|
72,520
|
55,319
|
55,319
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-53,600
|
-46,836
|
-48,099
|
-39,020
|
-39,903
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
1,373,208
|
1,383,654
|
1,379,894
|
1,374,681
|
1,377,087
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
810,547
|
824,051
|
825,523
|
825,671
|
828,175
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
700,023
|
700,026
|
700,026
|
700,026
|
700,026
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-137,363
|
-140,423
|
-145,656
|
-151,016
|
-151,113
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
6,772
|
7,148
|
6,333
|
5,338
|
5,035
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
5,922
|
6,298
|
5,483
|
4,488
|
4,185
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
850
|
850
|
850
|
850
|
850
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
9,500
|
9,000
|
8,500
|
8,000
|
7,500
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
7,217,197
|
7,090,863
|
7,182,487
|
7,360,593
|
8,949,777
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
5,249,906
|
5,121,685
|
5,205,157
|
5,368,854
|
6,854,419
|
I. Nợ ngắn hạn
|
2,506,608
|
2,289,786
|
2,533,156
|
2,383,524
|
4,103,157
|
1. Vay và nợ ngắn
|
1,399,074
|
1,409,497
|
1,607,371
|
1,322,614
|
1,341,850
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
437,395
|
328,164
|
208,106
|
247,210
|
515,345
|
4. Người mua trả tiền trước
|
13,472
|
18,367
|
12,971
|
14,305
|
12,599
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
113,938
|
111,343
|
90,416
|
108,935
|
282,408
|
6. Phải trả người lao động
|
2,206
|
274
|
4,139
|
468
|
5,407
|
7. Chi phí phải trả
|
182,366
|
185,690
|
183,773
|
295,777
|
440,024
|
8. Phải trả nội bộ
|
67,253
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
240,954
|
187,965
|
376,283
|
345,283
|
792,058
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
10,006
|
8,284
|
8,663
|
9,730
|
11,027
|
II. Nợ dài hạn
|
2,743,298
|
2,831,899
|
2,672,002
|
2,985,330
|
2,751,263
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
440,896
|
493,176
|
298,992
|
264,910
|
473,427
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
1,974,786
|
2,004,625
|
2,017,515
|
2,360,691
|
2,236,474
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
25,084
|
24,679
|
25,646
|
26,830
|
30,599
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
1,967,290
|
1,969,179
|
1,977,330
|
1,991,739
|
2,095,358
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1,967,290
|
1,969,179
|
1,977,330
|
1,991,739
|
2,095,358
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
1,480,035
|
1,480,035
|
1,480,035
|
1,480,035
|
1,480,035
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
-465
|
-465
|
-465
|
-465
|
-465
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
-3
|
-3
|
-3
|
-3
|
-3
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
214,387
|
217,109
|
226,515
|
242,876
|
345,042
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
273,336
|
272,503
|
271,248
|
269,296
|
270,749
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
7,217,197
|
7,090,863
|
7,182,487
|
7,360,593
|
8,949,777
|