単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 5,135,104 4,963,984 5,005,365 5,285,878 6,756,577
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 98,756 69,774 78,819 95,410 123,604
1. Tiền 52,496 36,329 56,374 73,866 110,950
2. Các khoản tương đương tiền 46,259 33,445 22,445 21,544 12,654
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 90,180 398,240 467,653 186,998 187,387
1. Đầu tư ngắn hạn 1,000 300,560 300,560 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 2,189,854 1,637,401 1,473,035 1,711,249 3,019,767
1. Phải thu khách hàng 629,113 260,368 125,648 268,434 1,814,514
2. Trả trước cho người bán 450,299 440,336 478,719 604,063 440,667
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 67,253 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 945,382 819,377 842,657 801,172 709,468
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -42,992 -42,992 -42,992 -47,923 -58,585
IV. Tổng hàng tồn kho 2,719,345 2,830,546 2,958,884 3,263,290 3,389,594
1. Hàng tồn kho 2,719,345 2,830,546 2,958,884 3,263,290 3,389,594
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 36,968 28,022 26,974 28,930 36,225
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,713 1,563 2,706 1,532 1,295
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 32,114 22,970 21,087 24,210 29,623
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 1,727 1,718 1,266 1,266 3,076
4. Tài sản ngắn hạn khác 1,414 1,772 1,916 1,922 2,230
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 2,082,093 2,126,880 2,177,122 2,074,715 2,193,200
I. Các khoản phải thu dài hạn 28,575 27,676 80,338 92,323 74,823
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 28,575 27,676 80,338 92,323 92,323
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 -17,500
II. Tài sản cố định 63,157 60,065 57,069 53,996 52,456
1. Tài sản cố định hữu hình 63,116 60,028 57,036 53,966 52,429
- Nguyên giá 154,769 154,769 154,865 154,865 156,387
- Giá trị hao mòn lũy kế -91,652 -94,740 -97,829 -100,899 -103,958
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 40 37 34 30 27
- Nguyên giá 493 493 493 493 493
- Giá trị hao mòn lũy kế -452 -456 -459 -463 -466
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 33,368 25,684 24,421 16,299 15,415
- Nguyên giá 86,967 72,520 72,520 55,319 55,319
- Giá trị hao mòn lũy kế -53,600 -46,836 -48,099 -39,020 -39,903
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 1,373,208 1,383,654 1,379,894 1,374,681 1,377,087
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 810,547 824,051 825,523 825,671 828,175
3. Đầu tư dài hạn khác 700,023 700,026 700,026 700,026 700,026
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -137,363 -140,423 -145,656 -151,016 -151,113
V. Tổng tài sản dài hạn khác 6,772 7,148 6,333 5,338 5,035
1. Chi phí trả trước dài hạn 5,922 6,298 5,483 4,488 4,185
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 850 850 850 850 850
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 9,500 9,000 8,500 8,000 7,500
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 7,217,197 7,090,863 7,182,487 7,360,593 8,949,777
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 5,249,906 5,121,685 5,205,157 5,368,854 6,854,419
I. Nợ ngắn hạn 2,506,608 2,289,786 2,533,156 2,383,524 4,103,157
1. Vay và nợ ngắn 1,399,074 1,409,497 1,607,371 1,322,614 1,341,850
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 437,395 328,164 208,106 247,210 515,345
4. Người mua trả tiền trước 13,472 18,367 12,971 14,305 12,599
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 113,938 111,343 90,416 108,935 282,408
6. Phải trả người lao động 2,206 274 4,139 468 5,407
7. Chi phí phải trả 182,366 185,690 183,773 295,777 440,024
8. Phải trả nội bộ 67,253 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 240,954 187,965 376,283 345,283 792,058
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 10,006 8,284 8,663 9,730 11,027
II. Nợ dài hạn 2,743,298 2,831,899 2,672,002 2,985,330 2,751,263
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 440,896 493,176 298,992 264,910 473,427
4. Vay và nợ dài hạn 1,974,786 2,004,625 2,017,515 2,360,691 2,236,474
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 25,084 24,679 25,646 26,830 30,599
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 1,967,290 1,969,179 1,977,330 1,991,739 2,095,358
I. Vốn chủ sở hữu 1,967,290 1,969,179 1,977,330 1,991,739 2,095,358
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 1,480,035 1,480,035 1,480,035 1,480,035 1,480,035
2. Thặng dư vốn cổ phần -465 -465 -465 -465 -465
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ -3 -3 -3 -3 -3
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 214,387 217,109 226,515 242,876 345,042
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 273,336 272,503 271,248 269,296 270,749
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 7,217,197 7,090,863 7,182,487 7,360,593 8,949,777