単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 486,521 998,104 866,466 182,114 237,322
Các khoản giảm trừ doanh thu 0
Doanh thu thuần 486,521 998,104 866,466 182,114 237,322
Giá vốn hàng bán 386,110 667,084 369,676 108,013 147,807
Lợi nhuận gộp 100,410 331,019 496,790 74,100 89,516
Doanh thu hoạt động tài chính 2,830 5,484 4,668 7,864 6,550
Chi phí tài chính 25,100 100,973 27,610 20,888 46,885
Trong đó: Chi phí lãi vay 19,739 100,876 17,074 20,696 26,788
Chi phí bán hàng 1,519 9,195 2,243 1,468 2,300
Chi phí quản lý doanh nghiệp 39,933 69,984 28,895 47,567 30,526
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 36,836 158,854 445,871 15,566 17,658
Thu nhập khác 17 12,860 4,637 914 792
Chi phí khác 5,728 756 2,588 54 111
Lợi nhuận khác -5,710 12,104 2,049 860 681
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 148 2,504 3,161 3,525 1,304
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 31,126 170,959 447,920 16,427 18,339
Chi phí thuế TNDN hiện hành 15,533 63,571 96,861 10,453 14,535
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 1,183 3,769 -221 3,360 998
Chi phí thuế TNDN 16,716 67,340 96,639 13,813 15,533
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 14,409 103,619 351,280 2,614 2,806
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi -1,952 1,453 -3,738 -884 -1,726
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 16,361 102,166 355,018 3,498 4,532
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)