Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
473,192
|
706,580
|
1,454,194
|
1,308,667
|
1,845,463
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
2,753
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
470,439
|
706,580
|
1,454,194
|
1,308,667
|
1,845,463
|
Giá vốn hàng bán
|
351,340
|
518,779
|
1,112,271
|
1,050,196
|
1,335,128
|
Lợi nhuận gộp
|
119,099
|
187,800
|
341,923
|
258,471
|
510,335
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
9,454
|
20,336
|
34,350
|
23,555
|
54,563
|
Chi phí tài chính
|
13,721
|
45,076
|
130,770
|
88,726
|
170,919
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
11,648
|
43,763
|
74,008
|
86,379
|
160,013
|
Chi phí bán hàng
|
24,643
|
9,410
|
12,803
|
4,890
|
11,468
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
61,807
|
68,356
|
95,894
|
115,606
|
159,476
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
28,116
|
86,117
|
141,862
|
79,630
|
229,147
|
Thu nhập khác
|
2,679
|
428
|
977
|
2,729
|
14,299
|
Chi phí khác
|
2,350
|
3,008
|
6,818
|
1,329
|
19,522
|
Lợi nhuận khác
|
328
|
-2,581
|
-5,841
|
1,400
|
-5,223
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
-266
|
821
|
5,055
|
6,825
|
6,111
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
28,445
|
83,536
|
136,021
|
81,030
|
223,924
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
14,486
|
16,344
|
31,221
|
35,513
|
87,330
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-415
|
-746
|
-360
|
-666
|
5,154
|
Chi phí thuế TNDN
|
14,072
|
15,597
|
30,862
|
34,847
|
92,484
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
14,373
|
67,939
|
105,159
|
46,183
|
131,440
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
775
|
1,475
|
-1,535
|
2,931
|
-2,557
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
13,599
|
66,464
|
106,694
|
43,252
|
133,997
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|