I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
28,445
|
83,536
|
136,021
|
81,030
|
223,924
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
29,448
|
63,958
|
38,973
|
-68,018
|
174,097
|
- Khấu hao TSCĐ
|
35,316
|
33,079
|
26,471
|
25,145
|
17,149
|
- Các khoản dự phòng
|
-8,608
|
5,243
|
64,278
|
6,075
|
44,486
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-177
|
-13
|
-17
|
0
|
-99
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-8,730
|
-21,850
|
-125,754
|
-184,913
|
-47,452
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
11,647
|
47,500
|
73,995
|
85,675
|
160,013
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
57,892
|
147,495
|
174,994
|
13,012
|
398,021
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-106,482
|
-391,623
|
-636,778
|
-314,374
|
-1,025,322
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-214,625
|
-197,442
|
-787,203
|
-1,312,103
|
-635,088
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
246,509
|
136,813
|
1,260,871
|
380,047
|
1,612,022
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
45,750
|
10,940
|
2,184
|
1,016
|
2,782
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
204,848
|
0
|
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-2,101
|
-20,597
|
-2,719
|
-35,352
|
-383,989
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-10,005
|
-7,080
|
-11,519
|
-20,550
|
-21,736
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
246
|
2,319
|
1,674
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-93
|
-8,566
|
-268
|
-271
|
-783
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
221,693
|
-330,060
|
-192
|
-1,286,255
|
-52,419
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
9,969
|
-241,080
|
-257,895
|
-164,897
|
-82,314
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
|
20,391
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-362,245
|
-584,765
|
-97,720
|
-102,513
|
-461,876
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
45,787
|
373,513
|
598,077
|
261,486
|
377,235
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-21,018
|
-1,170,003
|
432,142
|
-187,503
|
-11,518
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
3,640
|
1,978
|
8,658
|
5,013
|
73,799
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-323,867
|
-1,620,358
|
683,263
|
-168,023
|
-104,673
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
205,015
|
112,500
|
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
176,641
|
3,591,517
|
1,224,897
|
2,610,617
|
2,556,922
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-179,156
|
-1,794,702
|
-1,922,104
|
-1,142,250
|
-2,374,980
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
202,500
|
1,909,315
|
-697,207
|
1,468,368
|
181,942
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
100,326
|
-41,103
|
-14,136
|
14,089
|
24,850
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
23,344
|
122,880
|
81,790
|
84,666
|
98,754
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
13
|
17
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
123,671
|
81,790
|
67,672
|
98,756
|
123,604
|