単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 31,126 170,959 447,920 16,427 18,339
2. Điều chỉnh cho các khoản 482 126,072 20,083 22,150 -175,809
- Khấu hao TSCĐ 4,177 3,945 3,113 4,323 8,077
- Các khoản dự phòng 11,359 29,238 7,709 7,692 20,097
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -42 -15
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -34,793 -7,945 -7,814 -10,561 -230,904
- Lãi tiền gửi 0 0
- Thu nhập lãi 0 0
- Chi phí lãi vay 19,739 100,876 17,074 20,696 26,788
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 148
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 31,607 297,030 468,002 38,577 -157,470
- Tăng, giảm các khoản phải thu -241,607 -1,310,042 720,208 342,874 399,428
- Tăng, giảm hàng tồn kho -306,416 -83,613 -95,703 -135,061 -80,826
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 78,354 1,780,229 -914,678 -47,025 -93,219
- Tăng giảm chi phí trả trước 2,169 611 -14,477 -109 -1,890
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 300,560 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -5,155 -367,707 -38,521 -9,062 -101,497
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -12 0 -19,053 -1,671 0
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 1,674 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -7 -308 -263 -770 10
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -140,507 317,875 105,515 187,752 -35,464
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 99,514 -133,978 -16,677 -31,761 215,987
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -47,406 -60,200 -245,742 -179,062 -176,543
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 10,000 23,240 2,000 132,000 21,400
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 -40,000 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 38,626 12,381 755 6,257 1,598
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 100,735 -158,557 -259,664 -112,566 62,443
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 700,626 1,004,155 627,713 345,521 193,749
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -644,206 -1,135,279 -476,193 -506,746 -232,582
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 56,419 -131,123 151,520 -161,225 -38,833
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 16,647 28,194 -2,629 -86,039 -11,854
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 78,819 95,410 123,604 120,976 34,937
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -56 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 95,410 123,604 120,976 34,937 23,083