DUPONT
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,95 | 1,02 | 0,49 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 1,53 | 1,44 | 0,69 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,25 | 0,28 | 0,29 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,52 | 2,51 | 2,49 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 262,50 | 299,01 | 304,99 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -4,15 | 13,91 | 2,00 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 13,52 | 12,27 | 10,20 |
Tỷ lệ EBIT | % | 5,51 | 4,68 | 3,60 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 33,35 | 36,07 | 22,54 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 83,27 | 85,48 | 84,39 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 123,61 | 106,94 | 95,84 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 181,54 | 151,58 | 148,68 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 32,69 | 23,27 | 14,26 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 302,60 | 268,73 | 263,43 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 232,19 | 238,83 | 245,60 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,36 | 1,37 | 1,39 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,65 | 0,69 | 0,68 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,18 | 0,17 | 0,17 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,52 | 1,51 | 1,49 |