単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 708,918 724,929 801,127 813,303 876,629
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 122,415 45,177 43,538 39,778 69,396
1. Tiền 122,415 45,177 43,538 39,778 69,396
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 14,354 14,969 19,200 42,200
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 309,383 295,294 309,990 301,788 314,261
1. Phải thu khách hàng 306,366 285,431 301,169 274,217 281,708
2. Trả trước cho người bán 2,488 9,178 4,066 3,602 5,800
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 2,677 2,627 6,696 9,855 27,951
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2,148 -1,941 -1,941 -823 -1,198
IV. Tổng hàng tồn kho 272,325 358,221 415,461 436,421 440,481
1. Hàng tồn kho 272,325 358,221 415,461 436,421 440,481
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 4,794 11,883 17,169 16,117 10,291
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,140 2,344 3,030 4,798 3,851
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 2,211 9,529 14,139 11,314 6,292
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 443 10 0 5 148
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 181,493 217,303 219,524 198,926 181,992
I. Các khoản phải thu dài hạn 545 545 545 631 250
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 545 545 545 631 250
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 140,641 142,657 161,214 155,384 139,014
1. Tài sản cố định hữu hình 91,409 95,333 115,346 111,711 99,230
- Nguyên giá 166,784 186,363 223,903 236,432 243,745
- Giá trị hao mòn lũy kế -75,375 -91,030 -108,557 -124,721 -144,515
2. Tài sản cố định thuê tài chính 4,491 3,814 4,084 3,189 509
- Nguyên giá 5,255 5,255 6,346 6,346 1,091
- Giá trị hao mòn lũy kế -764 -1,440 -2,262 -3,157 -582
3. Tài sản cố định vô hình 44,741 43,510 41,785 40,484 39,275
- Nguyên giá 55,124 55,124 55,124 55,124 55,124
- Giá trị hao mòn lũy kế -10,383 -11,614 -13,339 -14,640 -15,849
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 10,000 10,000 10,000 10,000
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 9,004 13,062 6,751 1,862 1,678
1. Chi phí trả trước dài hạn 8,459 12,217 5,748 839 501
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 545 846 1,003 1,023 1,178
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 890,410 942,232 1,020,651 1,012,228 1,058,621
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 507,449 541,943 619,684 599,158 632,331
I. Nợ ngắn hạn 501,136 540,149 617,843 597,993 631,587
1. Vay và nợ ngắn 405,067 455,339 499,581 549,893 572,407
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 62,741 44,795 94,225 28,886 37,110
4. Người mua trả tiền trước 5,387 6,559 4,080 4,375 3,549
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,455 896 2,179 3,171 2,450
6. Phải trả người lao động 11,928 10,810 7,172 4,332 5,088
7. Chi phí phải trả 11,095 18,935 7,369 4,411 8,010
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 433 532 956 643 690
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 6,313 1,794 1,841 1,166 744
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 292 301 243 252 235
4. Vay và nợ dài hạn 6,021 1,493 1,598 914 509
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 382,961 400,290 400,966 413,070 426,291
I. Vốn chủ sở hữu 382,961 400,290 400,966 413,070 426,291
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 318,540 334,467 334,467 334,467 334,467
2. Thặng dư vốn cổ phần -250 -250 -250 -250 -250
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 12,176 13,687 13,687 13,687 13,687
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 52,496 52,386 53,063 65,167 78,387
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,030 2,282 2,282 2,282 2,282
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 890,410 942,232 1,020,651 1,012,228 1,058,621