TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
882,679
|
844,560
|
870,485
|
880,560
|
880,497
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
39,778
|
36,184
|
41,087
|
72,138
|
85,397
|
1. Tiền
|
39,778
|
36,184
|
41,087
|
64,138
|
69,397
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
8,000
|
16,000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
19,200
|
18,200
|
19,200
|
21,200
|
26,200
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
371,643
|
341,469
|
355,605
|
350,411
|
320,326
|
1. Phải thu khách hàng
|
342,014
|
307,849
|
334,637
|
333,670
|
286,057
|
2. Trả trước cho người bán
|
3,620
|
4,530
|
5,697
|
5,315
|
5,799
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
9,895
|
14,976
|
16,468
|
12,624
|
29,668
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-823
|
-823
|
-1,198
|
-1,198
|
-1,198
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
436,421
|
435,675
|
442,237
|
427,777
|
438,575
|
1. Hàng tồn kho
|
436,421
|
435,675
|
442,237
|
427,777
|
438,575
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
15,637
|
13,033
|
12,357
|
9,035
|
9,999
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
4,318
|
3,481
|
2,989
|
2,515
|
3,559
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
11,319
|
9,551
|
9,192
|
6,519
|
6,309
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
177
|
0
|
132
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
199,320
|
194,333
|
189,258
|
186,594
|
181,871
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
545
|
545
|
196
|
196
|
196
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
545
|
545
|
196
|
196
|
196
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
155,384
|
150,671
|
146,045
|
143,750
|
139,029
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
111,711
|
107,537
|
105,556
|
103,613
|
99,245
|
- Nguyên giá
|
236,432
|
236,468
|
241,827
|
244,323
|
243,747
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-124,721
|
-128,931
|
-136,271
|
-140,710
|
-144,502
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
3,189
|
2,965
|
618
|
564
|
509
|
- Nguyên giá
|
6,346
|
6,346
|
1,091
|
1,091
|
1,091
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-3,157
|
-3,380
|
-473
|
-527
|
-582
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
40,484
|
40,169
|
39,871
|
39,573
|
39,275
|
- Nguyên giá
|
55,124
|
55,124
|
55,124
|
55,124
|
55,124
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-14,640
|
-14,955
|
-15,253
|
-15,551
|
-15,849
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
10,000
|
10,000
|
10,000
|
10,000
|
10,000
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
2,342
|
2,031
|
1,967
|
1,598
|
1,596
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
1,319
|
1,011
|
1,194
|
850
|
823
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
1,023
|
1,020
|
773
|
748
|
774
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1,081,998
|
1,038,894
|
1,059,743
|
1,067,154
|
1,062,368
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
667,435
|
622,431
|
639,146
|
642,514
|
635,639
|
I. Nợ ngắn hạn
|
664,285
|
621,399
|
638,294
|
641,727
|
634,895
|
1. Vay và nợ ngắn
|
549,893
|
543,166
|
539,485
|
556,183
|
572,407
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
96,669
|
64,335
|
79,627
|
65,656
|
42,063
|
4. Người mua trả tiền trước
|
4,408
|
4,722
|
5,295
|
4,432
|
4,562
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
1,678
|
824
|
1,657
|
2,629
|
1,597
|
6. Phải trả người lao động
|
4,332
|
3,975
|
4,439
|
4,249
|
5,156
|
7. Chi phí phải trả
|
4,411
|
1,277
|
4,694
|
5,403
|
6,160
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
612
|
817
|
815
|
891
|
668
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
3,151
|
1,033
|
852
|
788
|
744
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
237
|
243
|
233
|
224
|
235
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
2,914
|
789
|
618
|
564
|
509
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
414,563
|
416,462
|
420,597
|
424,639
|
426,729
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
414,563
|
416,462
|
420,597
|
424,639
|
426,729
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
334,467
|
334,467
|
334,467
|
334,467
|
334,467
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
-250
|
-250
|
-250
|
-250
|
-250
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
13,687
|
13,687
|
13,687
|
13,687
|
13,687
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
66,659
|
68,559
|
72,694
|
76,736
|
78,826
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
2,282
|
2,282
|
2,282
|
2,282
|
2,282
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1,081,998
|
1,038,894
|
1,059,743
|
1,067,154
|
1,062,368
|