単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 844,560 870,485 880,560 880,497 904,183
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 36,184 41,087 72,138 85,397 53,918
1. Tiền 36,184 41,087 64,138 69,397 53,918
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 8,000 16,000 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 18,200 19,200 21,200 26,200 42,200
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 341,469 355,605 350,411 320,326 350,779
1. Phải thu khách hàng 307,849 334,637 333,670 286,057 318,488
2. Trả trước cho người bán 4,530 5,697 5,315 5,799 3,488
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 14,976 16,468 12,624 29,668 30,001
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -823 -1,198 -1,198 -1,198 -1,198
IV. Tổng hàng tồn kho 435,675 442,237 427,777 438,575 448,390
1. Hàng tồn kho 435,675 442,237 427,777 438,575 448,390
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 13,033 12,357 9,035 9,999 8,896
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 3,481 2,989 2,515 3,559 2,824
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 9,551 9,192 6,519 6,309 5,916
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 177 0 132 156
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 194,333 189,258 186,594 181,871 179,800
I. Các khoản phải thu dài hạn 545 196 196 196 220
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 545 196 196 196 220
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 150,671 146,045 143,750 139,029 136,210
1. Tài sản cố định hữu hình 107,537 105,556 103,613 99,245 96,779
- Nguyên giá 236,468 241,827 244,323 243,747 245,679
- Giá trị hao mòn lũy kế -128,931 -136,271 -140,710 -144,502 -148,900
2. Tài sản cố định thuê tài chính 2,965 618 564 509 455
- Nguyên giá 6,346 1,091 1,091 1,091 1,091
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,380 -473 -527 -582 -636
3. Tài sản cố định vô hình 40,169 39,871 39,573 39,275 38,977
- Nguyên giá 55,124 55,124 55,124 55,124 55,124
- Giá trị hao mòn lũy kế -14,955 -15,253 -15,551 -15,849 -16,147
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 10,000 10,000 10,000 10,000 10,000
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 2,031 1,967 1,598 1,596 2,229
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,011 1,194 850 823 1,353
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 1,020 773 748 774 876
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,038,894 1,059,743 1,067,154 1,062,368 1,083,983
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 622,431 639,146 642,514 635,639 653,812
I. Nợ ngắn hạn 621,399 638,294 641,727 634,895 653,538
1. Vay và nợ ngắn 543,166 539,485 556,183 572,407 570,334
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 64,335 79,627 65,656 42,063 65,873
4. Người mua trả tiền trước 4,722 5,295 4,432 4,562 3,230
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 824 1,657 2,629 1,597 1,276
6. Phải trả người lao động 3,975 4,439 4,249 5,156 4,242
7. Chi phí phải trả 1,277 4,694 5,403 6,160 5,145
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 817 815 891 668 1,156
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 1,033 852 788 744 274
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 243 233 224 235 224
4. Vay và nợ dài hạn 789 618 564 509 455
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 -404
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 416,462 420,597 424,639 426,729 430,171
I. Vốn chủ sở hữu 416,462 420,597 424,639 426,729 430,171
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 334,467 334,467 334,467 334,467 334,467
2. Thặng dư vốn cổ phần -250 -250 -250 -250 -250
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 13,687 13,687 13,687 13,687 13,687
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 68,559 72,694 76,736 78,826 82,267
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,282 2,282 2,282 2,282 2,282
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,038,894 1,059,743 1,067,154 1,062,368 1,083,983