単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 4,821 5,051 2,477 5,549 5,915
2. Điều chỉnh cho các khoản 13,719 13,216 13,352 12,662 12,207
- Khấu hao TSCĐ 4,730 4,792 4,721 4,737 4,695
- Các khoản dự phòng -375 375 375 -375
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -11
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -627 -143 -179 -304 -723
- Lãi tiền gửi
- Thu nhập lãi
- Chi phí lãi vay 9,616 8,954 8,434 7,854 8,611
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 18,540 18,267 15,828 18,211 18,122
- Tăng, giảm các khoản phải thu -14,410 11,434 27,057 -27,964 -4,396
- Tăng, giảm hàng tồn kho -6,562 14,460 -10,799 -7,909 -3,816
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 6,503 -24,611 -16,585 16,964 -6,887
- Tăng giảm chi phí trả trước 309 819 -1,017 175 907
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
- Tiền lãi vay phải trả -9,693 -8,857 -8,124 -8,067 -8,444
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -778 -3,040
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 81
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -47
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -5,312 11,512 5,534 -11,631 -4,433
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -511 -284 -1,516 -2,024 52
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -1,000 -2,000 -9,000 -4,000
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 14,937 4,000 4,000
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
6. Chi đầu tư ngắn hạn
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
9. Lãi tiền gửi đã thu
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 642 1,263 235 304 401
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 14,068 2,979 -6,281 -1,720 -3,547
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 328,542 320,872 392,507 262,466 429,307
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -331,952 -304,174 -378,501 -264,592 -415,320
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính -443 109
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -248
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -3,853 16,559 14,005 -2,127 13,987
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 4,903 31,051 13,259 -15,478 6,008
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 36,184 41,087 72,138 69,396 53,918
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 41,087 72,138 85,397 53,918 59,926