単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 319,649 325,921 293,719 296,940 299,727
Các khoản giảm trừ doanh thu 20,641 20,929 15,428 11,229 509
Doanh thu thuần 299,008 304,992 278,291 285,711 299,218
Giá vốn hàng bán 262,309 273,882 242,179 251,149 265,539
Lợi nhuận gộp 36,699 31,111 36,111 34,562 33,678
Doanh thu hoạt động tài chính 1,088 3,703 2,457 3,339 3,544
Chi phí tài chính 8,955 8,600 7,854 8,682 8,275
Trong đó: Chi phí lãi vay 8,955 8,510 7,854 8,598 8,272
Chi phí bán hàng 18,169 18,467 18,790 18,032 18,335
Chi phí quản lý doanh nghiệp 5,669 5,449 5,997 5,363 7,182
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 4,994 2,298 5,927 5,824 3,430
Thu nhập khác 104 190 75 98 103
Chi phí khác 47 11 454 7 2
Lợi nhuận khác 57 179 -379 91 102
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 5,051 2,477 5,549 5,915 3,532
Chi phí thuế TNDN hiện hành 709 412 1,771 963 638
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 25 -25 -103 -786 -95
Chi phí thuế TNDN 733 387 1,669 177 543
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 4,318 2,090 3,880 5,738 2,989
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 4,318 2,090 3,880 5,738 2,989
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)