Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
973,817
|
982,759
|
1,176,316
|
1,156,230
|
1,224,134
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
43,181
|
55,138
|
74,618
|
72,617
|
83,766
|
Doanh thu thuần
|
930,636
|
927,622
|
1,101,699
|
1,083,614
|
1,140,369
|
Giá vốn hàng bán
|
788,761
|
803,679
|
954,204
|
938,893
|
1,002,487
|
Lợi nhuận gộp
|
141,875
|
123,942
|
147,494
|
144,720
|
137,882
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
3,068
|
6,560
|
7,778
|
5,726
|
8,680
|
Chi phí tài chính
|
26,308
|
26,470
|
33,074
|
44,068
|
36,674
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
25,753
|
25,797
|
32,590
|
43,789
|
36,572
|
Chi phí bán hàng
|
64,457
|
61,915
|
72,182
|
66,680
|
70,956
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
24,908
|
23,752
|
29,896
|
24,851
|
22,935
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
29,270
|
18,365
|
20,120
|
14,848
|
15,998
|
Thu nhập khác
|
1,301
|
1,775
|
578
|
852
|
397
|
Chi phí khác
|
1,698
|
151
|
105
|
47
|
59
|
Lợi nhuận khác
|
-397
|
1,624
|
472
|
805
|
339
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
28,873
|
19,989
|
20,592
|
15,653
|
16,336
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
3,755
|
2,386
|
2,609
|
1,794
|
2,152
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-464
|
-301
|
-157
|
-20
|
249
|
Chi phí thuế TNDN
|
3,292
|
2,085
|
2,452
|
1,774
|
2,401
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
25,581
|
17,904
|
18,141
|
13,879
|
13,935
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
25,581
|
17,904
|
18,141
|
13,879
|
13,935
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|