I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
28,873
|
19,989
|
20,592
|
15,653
|
16,336
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
31,550
|
42,998
|
42,129
|
60,322
|
54,226
|
- Khấu hao TSCĐ
|
9,838
|
17,563
|
20,082
|
18,749
|
18,991
|
- Các khoản dự phòng
|
413
|
-207
|
|
-1,118
|
375
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
1,622
|
-156
|
-10,534
|
-1,098
|
-1,637
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
19,678
|
25,797
|
32,581
|
43,789
|
36,497
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
60,423
|
62,986
|
62,721
|
75,975
|
70,563
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
949
|
-68,318
|
-42,614
|
-54,112
|
-28,010
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
14,506
|
-83,232
|
-62,670
|
-20,960
|
-2,155
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
3,530
|
62,078
|
45,077
|
-18,387
|
11,719
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-4,040
|
-3,974
|
5,782
|
3,141
|
1,255
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-19,488
|
-25,786
|
-32,221
|
-44,070
|
-36,200
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-2,090
|
-3,125
|
-1,871
|
-1,801
|
-3,452
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
-84
|
|
0
|
-47
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
53,790
|
-59,455
|
-25,796
|
-60,214
|
13,675
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-20,171
|
-39,052
|
-25,261
|
-2,189
|
-2,393
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
477
|
0
|
1,364
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
-24,358
|
-159
|
-40,768
|
-12,000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
36,537
|
23,937
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
104
|
156
|
10,051
|
1,521
|
2,550
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-19,591
|
-63,254
|
-14,005
|
-4,899
|
12,094
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
-3,000
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
612,904
|
1,161,203
|
1,278,918
|
1,303,668
|
1,278,773
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-577,325
|
-1,114,619
|
-1,230,623
|
-1,251,199
|
-1,258,011
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-627
|
-840
|
-840
|
-840
|
-663
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-8,968
|
-273
|
-6,293
|
9,724
|
-248
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
25,984
|
45,471
|
38,162
|
61,352
|
19,850
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
60,183
|
-77,238
|
-1,639
|
-3,761
|
45,619
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
62,233
|
122,415
|
45,177
|
43,538
|
39,778
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
122,415
|
45,177
|
43,538
|
39,778
|
85,397
|