DUPONT
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 9,70 | 1,10 | 5,15 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 54,30 | 19,96 | 42,44 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,17 | 0,05 | 0,11 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,08 | 1,05 | 1,15 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 239,27 | 66,13 | 138,65 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 2,92 | -72,36 | 109,66 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 65,79 | 31,17 | 54,00 |
Tỷ lệ EBIT | % | 60,84 | 24,79 | 49,89 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 99,20 | 96,77 | 99,83 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 89,97 | 83,19 | 85,22 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 92,48 | 83,94 | 87,91 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 9,70 | 26,52 | 14,01 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 5,13 | 10,60 | 8,53 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 122,04 | 222,23 | 155,96 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 214,21 | 97,59 | 68,26 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 3,03 | 2,54 | 1,40 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 2,96 | 2,44 | 1,37 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,78 | 0,87 | 0,82 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,08 | 0,05 | 0,15 |