DUPONT
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 3,13 | 11,48 | 9,70 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 33,66 | 59,71 | 54,30 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,07 | 0,15 | 0,17 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,32 | 1,29 | 1,08 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 99,47 | 232,48 | 239,27 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 75,66 | 133,72 | 2,92 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 43,93 | 69,90 | 65,79 |
Tỷ lệ EBIT | % | 38,69 | 67,15 | 60,84 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 95,01 | 98,85 | 99,20 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 91,55 | 89,95 | 89,97 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 101,35 | 69,38 | 92,48 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 16,42 | 11,40 | 9,70 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 2,09 | 3,07 | 5,13 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 216,69 | 159,04 | 122,04 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -97,88 | 56,50 | 214,21 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,71 | 1,16 | 3,03 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,69 | 1,15 | 2,96 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,83 | 0,74 | 0,78 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,32 | 0,29 | 0,08 |