DUPONT
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 5,45 | 2,95 | 4,68 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 7,95 | 14,52 | 7,34 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,26 | 0,08 | 0,23 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,63 | 2,56 | 2,79 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 695,80 | 209,73 | 684,94 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 16,34 | -69,86 | 226,58 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 15,62 | 32,89 | 13,41 |
Tỷ lệ EBIT | % | 11,54 | 25,13 | 11,19 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 72,82 | 62,33 | 68,92 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 94,60 | 92,69 | 95,16 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 114,58 | 274,51 | 151,49 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 34,84 | 183,29 | 27,17 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 52,78 | 148,36 | 39,54 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 160,32 | 432,56 | 181,84 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -49,98 | 4,81 | -27,35 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,96 | 1,00 | 0,98 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,78 | 0,73 | 0,85 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,54 | 0,62 | 0,55 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,74 | 1,67 | 1,89 |