DUPONT
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 7,57 | 1,01 | 5,45 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 7,71 | 1,63 | 7,95 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,33 | 0,21 | 0,26 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,95 | 2,97 | 2,63 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 934,02 | 598,06 | 695,80 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 464,69 | -35,97 | 16,34 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 13,23 | 10,28 | 15,62 |
Tỷ lệ EBIT | % | 10,60 | 6,35 | 11,54 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 75,23 | 33,59 | 72,82 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 96,64 | 76,29 | 94,60 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 59,37 | 116,71 | 114,58 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 74,98 | 62,44 | 34,84 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 22,17 | 32,15 | 52,78 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 142,48 | 214,60 | 160,32 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 2,30 | -53,09 | -49,98 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,00 | 0,96 | 0,96 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,52 | 0,71 | 0,78 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,48 | 0,51 | 0,54 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 2,06 | 2,09 | 1,74 |