TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
674,087
|
695,183
|
548,990
|
622,617
|
1,225,030
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
47,397
|
78,786
|
66,364
|
72,741
|
115,235
|
1. Tiền
|
45,397
|
71,886
|
64,224
|
61,517
|
97,671
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
2,000
|
6,900
|
2,140
|
11,224
|
17,564
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
692
|
1,872
|
1,872
|
75
|
2,275
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
1,872
|
1,872
|
1,872
|
75
|
75
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
-1,180
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
452,836
|
414,345
|
310,466
|
416,698
|
875,784
|
1. Phải thu khách hàng
|
379,146
|
343,239
|
313,868
|
336,762
|
773,908
|
2. Trả trước cho người bán
|
35,503
|
42,177
|
19,462
|
44,975
|
66,515
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
77,179
|
93,194
|
64,445
|
101,025
|
111,698
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-38,992
|
-64,265
|
-87,309
|
-66,064
|
-76,337
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
169,902
|
195,546
|
165,319
|
127,997
|
217,766
|
1. Hàng tồn kho
|
169,902
|
195,546
|
165,319
|
127,997
|
217,766
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
3,259
|
4,634
|
4,968
|
5,105
|
13,970
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
1,418
|
861
|
894
|
1,187
|
1,196
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
1,799
|
3,478
|
3,503
|
3,618
|
12,476
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
42
|
295
|
571
|
301
|
298
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
1,492,548
|
1,433,348
|
1,369,658
|
1,295,281
|
1,446,226
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
29,133
|
34,213
|
47,568
|
38,076
|
33,764
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
29,122
|
34,201
|
47,556
|
37,720
|
32,856
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
12
|
12
|
12
|
355
|
908
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
1,417,793
|
1,356,756
|
1,292,443
|
1,234,449
|
1,187,787
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
1,410,705
|
1,349,669
|
1,285,355
|
1,227,361
|
1,180,700
|
- Nguyên giá
|
1,870,812
|
1,868,221
|
1,834,835
|
1,835,232
|
1,841,854
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-460,107
|
-518,552
|
-549,479
|
-607,870
|
-661,154
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
7,088
|
7,088
|
7,088
|
7,088
|
7,088
|
- Nguyên giá
|
7,205
|
7,205
|
7,205
|
7,205
|
7,205
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-117
|
-117
|
-117
|
-117
|
-117
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
1,000
|
2,205
|
0
|
1,797
|
207,367
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
205,570
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
1,000
|
2,205
|
0
|
1,797
|
1,797
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
25,993
|
27,036
|
21,731
|
16,190
|
13,873
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
6,309
|
10,989
|
10,045
|
8,138
|
8,825
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
19,684
|
16,048
|
11,686
|
8,052
|
5,048
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
9,756
|
8,035
|
6,313
|
4,592
|
2,870
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
2,166,634
|
2,128,531
|
1,918,648
|
1,917,897
|
2,671,256
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
1,538,249
|
1,468,653
|
1,236,832
|
1,166,600
|
1,765,160
|
I. Nợ ngắn hạn
|
657,269
|
659,750
|
547,154
|
575,629
|
1,274,514
|
1. Vay và nợ ngắn
|
398,687
|
355,875
|
314,408
|
259,404
|
689,413
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
83,977
|
102,406
|
73,889
|
119,342
|
329,978
|
4. Người mua trả tiền trước
|
75,609
|
88,661
|
69,695
|
100,849
|
158,633
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
20,082
|
11,034
|
15,153
|
11,654
|
18,955
|
6. Phải trả người lao động
|
18,276
|
18,522
|
13,001
|
19,358
|
14,164
|
7. Chi phí phải trả
|
26,703
|
32,945
|
23,243
|
31,320
|
29,188
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
31,129
|
44,903
|
34,962
|
28,954
|
30,317
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
880,980
|
808,903
|
689,678
|
590,971
|
490,646
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
29,788
|
30,931
|
28,267
|
21,310
|
13,825
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
851,193
|
745,159
|
630,348
|
540,349
|
449,259
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
628,385
|
659,878
|
681,816
|
751,297
|
906,095
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
628,385
|
659,878
|
681,816
|
751,297
|
906,095
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
219,718
|
219,718
|
219,718
|
241,687
|
241,687
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
71,164
|
71,164
|
71,164
|
71,164
|
71,164
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
20,000
|
20,000
|
20,000
|
20,000
|
20,000
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
203,493
|
203,493
|
203,493
|
203,493
|
203,493
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
12,188
|
43,156
|
60,007
|
109,670
|
259,454
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
2,800
|
1,647
|
1,045
|
2,991
|
2,109
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
101,822
|
102,347
|
107,434
|
105,283
|
110,297
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
2,166,634
|
2,128,531
|
1,918,648
|
1,917,897
|
2,671,256
|