TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
596,834
|
1,076,391
|
1,458,369
|
1,406,487
|
1,222,482
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
72,741
|
95,756
|
143,675
|
266,987
|
117,357
|
1. Tiền
|
61,517
|
49,397
|
101,900
|
244,872
|
97,671
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
11,224
|
46,359
|
41,775
|
22,115
|
19,687
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
75
|
75
|
75
|
75
|
75
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
75
|
75
|
75
|
75
|
75
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
390,870
|
475,825
|
607,714
|
764,925
|
873,689
|
1. Phải thu khách hàng
|
337,708
|
292,633
|
396,044
|
534,576
|
772,032
|
2. Trả trước cho người bán
|
44,975
|
160,945
|
153,343
|
171,083
|
66,532
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
73,306
|
87,437
|
124,485
|
127,615
|
110,739
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-65,119
|
-65,190
|
-66,159
|
-68,350
|
-75,613
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
127,997
|
465,767
|
653,708
|
356,694
|
217,782
|
1. Hàng tồn kho
|
127,997
|
465,767
|
653,708
|
356,694
|
217,782
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
5,150
|
38,968
|
53,197
|
17,806
|
13,578
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
1,232
|
4,463
|
600
|
524
|
805
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
3,618
|
33,997
|
52,088
|
16,774
|
12,476
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
301
|
508
|
508
|
508
|
298
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
1,320,656
|
1,339,676
|
1,348,567
|
1,455,173
|
1,446,453
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
64,732
|
38,227
|
38,239
|
38,239
|
33,761
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
37,720
|
37,821
|
37,821
|
37,821
|
32,856
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
27,012
|
405
|
417
|
417
|
905
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
1,234,101
|
1,235,260
|
1,212,785
|
1,198,521
|
1,187,787
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
1,227,013
|
1,228,172
|
1,205,697
|
1,191,434
|
1,180,700
|
- Nguyên giá
|
1,834,843
|
1,848,134
|
1,835,192
|
1,836,192
|
1,841,854
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-607,830
|
-619,962
|
-629,494
|
-644,758
|
-661,154
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
7,088
|
7,088
|
7,088
|
7,088
|
7,088
|
- Nguyên giá
|
7,205
|
7,205
|
7,205
|
7,205
|
7,205
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-117
|
-117
|
-117
|
-117
|
-117
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
1,797
|
46,397
|
78,897
|
201,359
|
207,367
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
44,600
|
77,100
|
199,562
|
205,570
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
1,797
|
1,797
|
1,797
|
1,797
|
1,797
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
15,257
|
15,454
|
14,738
|
13,576
|
14,104
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
8,340
|
8,310
|
8,501
|
8,247
|
9,056
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
6,917
|
7,145
|
6,237
|
5,330
|
5,048
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
4,592
|
4,161
|
3,731
|
3,301
|
2,870
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1,917,489
|
2,416,067
|
2,806,935
|
2,861,660
|
2,668,935
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
1,167,185
|
1,642,043
|
1,960,457
|
2,008,352
|
1,763,206
|
I. Nợ ngắn hạn
|
576,214
|
1,065,347
|
1,456,071
|
1,459,582
|
1,272,461
|
1. Vay và nợ ngắn
|
259,404
|
499,075
|
925,200
|
878,323
|
689,313
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
120,288
|
187,654
|
193,278
|
183,657
|
329,889
|
4. Người mua trả tiền trước
|
100,849
|
273,360
|
178,771
|
256,228
|
156,797
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
11,560
|
9,196
|
9,488
|
14,460
|
18,925
|
6. Phải trả người lao động
|
19,427
|
12,662
|
20,992
|
15,481
|
14,164
|
7. Chi phí phải trả
|
31,370
|
36,791
|
96,303
|
78,879
|
29,188
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
28,568
|
39,568
|
25,049
|
27,305
|
30,317
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
590,971
|
576,696
|
504,386
|
548,771
|
490,746
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
21,310
|
21,260
|
13,825
|
13,825
|
13,825
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
540,349
|
526,124
|
462,124
|
506,509
|
449,359
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
750,304
|
774,024
|
846,479
|
853,308
|
905,729
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
750,304
|
774,024
|
846,479
|
853,308
|
905,729
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
241,687
|
241,687
|
241,687
|
241,687
|
241,687
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
71,164
|
71,164
|
71,164
|
71,164
|
71,164
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
20,000
|
20,000
|
20,000
|
20,000
|
20,000
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
203,493
|
203,493
|
203,493
|
203,493
|
203,493
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
108,680
|
136,893
|
205,502
|
208,243
|
259,285
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
2,991
|
5,694
|
5,232
|
3,929
|
2,109
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
105,279
|
100,787
|
104,632
|
108,720
|
110,100
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1,917,489
|
2,416,067
|
2,806,935
|
2,861,660
|
2,668,935
|