単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 596,834 1,076,391 1,458,369 1,406,487 1,222,482
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 72,741 95,756 143,675 266,987 117,357
1. Tiền 61,517 49,397 101,900 244,872 97,671
2. Các khoản tương đương tiền 11,224 46,359 41,775 22,115 19,687
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 75 75 75 75 75
1. Đầu tư ngắn hạn 75 75 75 75 75
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 390,870 475,825 607,714 764,925 873,689
1. Phải thu khách hàng 337,708 292,633 396,044 534,576 772,032
2. Trả trước cho người bán 44,975 160,945 153,343 171,083 66,532
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 73,306 87,437 124,485 127,615 110,739
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -65,119 -65,190 -66,159 -68,350 -75,613
IV. Tổng hàng tồn kho 127,997 465,767 653,708 356,694 217,782
1. Hàng tồn kho 127,997 465,767 653,708 356,694 217,782
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 5,150 38,968 53,197 17,806 13,578
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,232 4,463 600 524 805
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 3,618 33,997 52,088 16,774 12,476
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 301 508 508 508 298
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 1,320,656 1,339,676 1,348,567 1,455,173 1,446,453
I. Các khoản phải thu dài hạn 64,732 38,227 38,239 38,239 33,761
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 37,720 37,821 37,821 37,821 32,856
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 27,012 405 417 417 905
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 1,234,101 1,235,260 1,212,785 1,198,521 1,187,787
1. Tài sản cố định hữu hình 1,227,013 1,228,172 1,205,697 1,191,434 1,180,700
- Nguyên giá 1,834,843 1,848,134 1,835,192 1,836,192 1,841,854
- Giá trị hao mòn lũy kế -607,830 -619,962 -629,494 -644,758 -661,154
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 7,088 7,088 7,088 7,088 7,088
- Nguyên giá 7,205 7,205 7,205 7,205 7,205
- Giá trị hao mòn lũy kế -117 -117 -117 -117 -117
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 1,797 46,397 78,897 201,359 207,367
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 44,600 77,100 199,562 205,570
3. Đầu tư dài hạn khác 1,797 1,797 1,797 1,797 1,797
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 15,257 15,454 14,738 13,576 14,104
1. Chi phí trả trước dài hạn 8,340 8,310 8,501 8,247 9,056
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 6,917 7,145 6,237 5,330 5,048
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 4,592 4,161 3,731 3,301 2,870
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,917,489 2,416,067 2,806,935 2,861,660 2,668,935
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 1,167,185 1,642,043 1,960,457 2,008,352 1,763,206
I. Nợ ngắn hạn 576,214 1,065,347 1,456,071 1,459,582 1,272,461
1. Vay và nợ ngắn 259,404 499,075 925,200 878,323 689,313
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 120,288 187,654 193,278 183,657 329,889
4. Người mua trả tiền trước 100,849 273,360 178,771 256,228 156,797
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 11,560 9,196 9,488 14,460 18,925
6. Phải trả người lao động 19,427 12,662 20,992 15,481 14,164
7. Chi phí phải trả 31,370 36,791 96,303 78,879 29,188
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 28,568 39,568 25,049 27,305 30,317
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 590,971 576,696 504,386 548,771 490,746
1. Phải trả dài hạn người bán 21,310 21,260 13,825 13,825 13,825
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 540,349 526,124 462,124 506,509 449,359
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 750,304 774,024 846,479 853,308 905,729
I. Vốn chủ sở hữu 750,304 774,024 846,479 853,308 905,729
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 241,687 241,687 241,687 241,687 241,687
2. Thặng dư vốn cổ phần 71,164 71,164 71,164 71,164 71,164
3. Vốn khác của chủ sở hữu 20,000 20,000 20,000 20,000 20,000
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 203,493 203,493 203,493 203,493 203,493
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 108,680 136,893 205,502 208,243 259,285
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,991 5,694 5,232 3,929 2,109
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 105,279 100,787 104,632 108,720 110,100
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,917,489 2,416,067 2,806,935 2,861,660 2,668,935