TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1,458,369
|
1,406,487
|
1,222,482
|
994,212
|
1,364,965
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
143,675
|
266,987
|
117,357
|
93,684
|
48,169
|
1. Tiền
|
101,900
|
244,872
|
97,671
|
78,859
|
29,131
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
41,775
|
22,115
|
19,687
|
14,825
|
19,039
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
75
|
75
|
75
|
2,275
|
2,775
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
75
|
75
|
75
|
75
|
75
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
607,714
|
764,925
|
873,689
|
630,938
|
1,137,097
|
1. Phải thu khách hàng
|
396,044
|
534,576
|
772,032
|
509,507
|
997,944
|
2. Trả trước cho người bán
|
153,343
|
171,083
|
66,532
|
79,264
|
90,983
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
124,485
|
127,615
|
110,739
|
118,404
|
124,376
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-66,159
|
-68,350
|
-75,613
|
-76,237
|
-76,206
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
653,708
|
356,694
|
217,782
|
250,376
|
172,045
|
1. Hàng tồn kho
|
653,708
|
356,694
|
217,782
|
250,376
|
172,045
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
53,197
|
17,806
|
13,578
|
16,938
|
4,877
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
600
|
524
|
805
|
1,871
|
1,781
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
52,088
|
16,774
|
12,476
|
14,770
|
3,077
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
508
|
508
|
298
|
297
|
19
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
1,348,567
|
1,455,173
|
1,446,453
|
1,645,356
|
1,637,153
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
38,239
|
38,239
|
33,761
|
33,764
|
33,764
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
37,821
|
37,821
|
32,856
|
32,856
|
32,856
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
417
|
417
|
905
|
908
|
908
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
1,212,785
|
1,198,521
|
1,187,787
|
1,172,229
|
1,160,551
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
1,205,697
|
1,191,434
|
1,180,700
|
1,165,141
|
1,151,691
|
- Nguyên giá
|
1,835,192
|
1,836,192
|
1,841,854
|
1,842,390
|
1,844,138
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-629,494
|
-644,758
|
-661,154
|
-677,249
|
-692,447
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
7,088
|
7,088
|
7,088
|
7,088
|
8,859
|
- Nguyên giá
|
7,205
|
7,205
|
7,205
|
7,205
|
8,977
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-117
|
-117
|
-117
|
-117
|
-117
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
78,897
|
201,359
|
207,367
|
423,867
|
431,427
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
77,100
|
199,562
|
205,570
|
422,070
|
429,630
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
1,797
|
1,797
|
1,797
|
1,797
|
1,797
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
14,738
|
13,576
|
14,104
|
12,893
|
9,335
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
8,501
|
8,247
|
9,056
|
8,752
|
6,102
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
6,237
|
5,330
|
5,048
|
4,141
|
3,233
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
3,731
|
3,301
|
2,870
|
2,440
|
2,010
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
2,806,935
|
2,861,660
|
2,668,935
|
2,639,569
|
3,002,118
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
1,960,457
|
2,008,352
|
1,763,206
|
1,717,136
|
2,034,799
|
I. Nợ ngắn hạn
|
1,456,071
|
1,459,582
|
1,272,461
|
989,406
|
1,392,315
|
1. Vay và nợ ngắn
|
925,200
|
878,323
|
689,313
|
463,052
|
772,423
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
193,278
|
183,657
|
329,889
|
202,656
|
250,407
|
4. Người mua trả tiền trước
|
178,771
|
256,228
|
156,797
|
226,786
|
236,634
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
9,488
|
14,460
|
18,925
|
16,584
|
19,974
|
6. Phải trả người lao động
|
20,992
|
15,481
|
14,164
|
5,133
|
7,992
|
7. Chi phí phải trả
|
96,303
|
78,879
|
29,188
|
33,611
|
60,986
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
25,049
|
27,305
|
30,317
|
26,976
|
28,713
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
504,386
|
548,771
|
490,746
|
727,730
|
642,484
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
13,825
|
13,825
|
13,825
|
48,493
|
29,032
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
462,124
|
506,509
|
449,359
|
651,675
|
586,765
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
846,479
|
853,308
|
905,729
|
922,433
|
967,319
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
846,479
|
853,308
|
905,729
|
922,433
|
967,319
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
241,687
|
241,687
|
241,687
|
241,687
|
241,687
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
71,164
|
71,164
|
71,164
|
71,164
|
71,164
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
20,000
|
20,000
|
20,000
|
20,000
|
20,000
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
203,493
|
203,493
|
203,493
|
328,556
|
328,556
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
20,000
|
20,000
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
205,502
|
208,243
|
259,285
|
132,898
|
178,268
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
5,232
|
3,929
|
2,109
|
13,262
|
13,429
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
104,632
|
108,720
|
110,100
|
108,128
|
107,644
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
2,806,935
|
2,861,660
|
2,668,935
|
2,639,569
|
3,002,118
|