単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 74,495 12,751 58,478 32,846 52,826
2. Điều chỉnh cho các khoản 113,155 42,502 46,915 36,387 36,302
- Khấu hao TSCĐ 14,835 15,264 16,713 16,094 15,177
- Các khoản dự phòng 779 2,191 7,264 -100 0
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư 73,069 -164 436 540 -177
- Lãi tiền gửi 0 0
- Thu nhập lãi 0 0
- Chi phí lãi vay 24,473 25,211 22,503 19,852 21,302
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 187,650 55,253 105,394 69,233 89,128
- Tăng, giảm các khoản phải thu -150,566 -151,379 -130,764 242,627 -389,606
- Tăng, giảm hàng tồn kho -157,889 297,014 138,912 -32,610 78,376
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -108,372 53,431 -1,846 -28,930 -35,792
- Tăng giảm chi phí trả trước 3,819 331 -1,090 737 3,564
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -24,024 -24,769 -23,256 -22,258 -20,265
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -1,540 -1,448 -1,685 -3,544 -1,560
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 772 -1,106 -970 -234 -736
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -250,149 227,328 84,694 225,021 -276,890
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -4,931 -659 -6,365 -299 -3,259
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 1,286 767 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 17,600 0 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 -10,636
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -76,150 -96,412 20,992 -220,100 -7,560
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 3,600 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 289 193 0 48 118
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -61,906 -96,878 15,394 -216,751 -21,338
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 733,401 206,588 101,048 697,863 382,380
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -371,277 -206,530 -350,758 -721,808 -137,919
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -2,151 -7,195 -8 -5,765 -2,038
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 359,974 -7,137 -249,718 -29,710 242,423
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 47,919 123,312 -149,630 -21,440 -55,805
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 95,756 143,675 266,987 115,235 93,794
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 143,675 266,987 117,357 93,794 37,990