I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
28,414
|
63,265
|
86,232
|
98,732
|
181,237
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
198,188
|
178,060
|
138,657
|
120,499
|
159,445
|
- Khấu hao TSCĐ
|
66,317
|
64,548
|
62,794
|
61,980
|
61,363
|
- Các khoản dự phòng
|
14,631
|
24,093
|
23,044
|
-22,191
|
9,550
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-7
|
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
5,153
|
-5,195
|
-33,164
|
-832
|
-1,728
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
112,092
|
94,613
|
85,983
|
81,542
|
90,260
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
226,601
|
241,326
|
224,889
|
219,231
|
340,683
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-14,012
|
11,564
|
76,411
|
-44,826
|
-520,345
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
22,147
|
-25,644
|
30,227
|
37,323
|
-89,786
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-75,827
|
62,697
|
-59,390
|
75,030
|
251,105
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
975
|
-4,123
|
911
|
1,367
|
-535
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-114,853
|
-92,433
|
-90,024
|
-83,245
|
-91,238
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-4,274
|
-2,021
|
-9,537
|
-5,798
|
-7,318
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-2,191
|
-2,456
|
-4,444
|
-3,428
|
-4,872
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
38,566
|
188,911
|
169,042
|
195,655
|
-122,307
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-13,482
|
-4,168
|
-5,364
|
-3,814
|
-16,594
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
687
|
5,059
|
29,710
|
3,478
|
3,901
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
-229
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
5,000
|
|
9,500
|
0
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-1,000
|
-2,205
|
0
|
-27,000
|
-151,570
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
1,000
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
172
|
136
|
171
|
254
|
540
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-8,623
|
-178
|
33,789
|
-27,083
|
-163,722
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
490,311
|
457,583
|
365,687
|
486,748
|
1,371,427
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-507,298
|
-606,428
|
-521,965
|
-631,751
|
-1,033,507
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-50,226
|
-8,499
|
-58,975
|
-17,191
|
-7,275
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-67,213
|
-157,345
|
-215,254
|
-162,195
|
330,645
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-37,270
|
31,389
|
-12,422
|
6,377
|
44,616
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
84,668
|
47,397
|
78,786
|
66,364
|
72,741
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
47,397
|
78,786
|
66,364
|
72,741
|
117,357
|