単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 934,023 598,064 695,800 209,734 684,943
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
Doanh thu thuần 934,023 598,064 695,800 209,734 684,943
Giá vốn hàng bán 810,411 536,577 587,098 140,743 593,093
Lợi nhuận gộp 123,611 61,487 108,702 68,991 91,850
Doanh thu hoạt động tài chính 289 165 312 23 3,777
Chi phí tài chính 29,609 29,824 23,456 21,667 27,390
Trong đó: Chi phí lãi vay 24,522 25,211 21,830 19,852 23,820
Chi phí bán hàng 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 21,070 18,567 26,503 13,897 14,088
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 73,222 13,261 59,055 33,451 54,149
Thu nhập khác 1,487 242 6,119 601 0
Chi phí khác 214 753 6,695 1,207 1,322
Lợi nhuận khác 1,274 -510 -576 -605 -1,322
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 74,495 12,751 58,478 32,846 52,826
Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,592 2,115 2,874 1,493 1,649
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 907 907 282 907 907
Chi phí thuế TNDN 2,500 3,023 3,155 2,400 2,556
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 71,996 9,728 55,323 30,446 50,270
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 2,579 6,987 4,281 822 2,654
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 69,417 2,741 51,042 29,624 47,617
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)