Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
165,404
|
934,023
|
598,064
|
695,800
|
209,734
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
|
0
|
|
Doanh thu thuần
|
165,404
|
934,023
|
598,064
|
695,800
|
209,734
|
Giá vốn hàng bán
|
101,261
|
810,411
|
536,577
|
587,098
|
140,743
|
Lợi nhuận gộp
|
64,142
|
123,611
|
61,487
|
108,702
|
68,991
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
82
|
289
|
165
|
312
|
23
|
Chi phí tài chính
|
19,753
|
29,609
|
29,824
|
23,456
|
21,667
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
18,024
|
24,522
|
25,211
|
21,830
|
19,852
|
Chi phí bán hàng
|
0
|
|
|
0
|
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
11,070
|
21,070
|
18,567
|
26,503
|
13,897
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
33,400
|
73,222
|
13,261
|
59,055
|
33,451
|
Thu nhập khác
|
2,590
|
1,487
|
242
|
6,119
|
601
|
Chi phí khác
|
221
|
214
|
753
|
6,695
|
1,207
|
Lợi nhuận khác
|
2,369
|
1,274
|
-510
|
-576
|
-605
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
0
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
35,769
|
74,495
|
12,751
|
58,478
|
32,846
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1,740
|
1,592
|
2,115
|
2,874
|
1,493
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
907
|
907
|
907
|
282
|
907
|
Chi phí thuế TNDN
|
2,648
|
2,500
|
3,023
|
3,155
|
2,400
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
33,122
|
71,996
|
9,728
|
55,323
|
30,446
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
1,507
|
2,579
|
6,987
|
4,281
|
822
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
31,614
|
69,417
|
2,741
|
51,042
|
29,624
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|