DUPONT
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 3,12 | 1,48 | -0,03 | -8,62 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0,55 | 0,31 | -0,01 | -6,22 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 1,58 | 1,86 | 1,12 | 0,83 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 3,57 | 2,56 | 2,32 | 1,68 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 400,36 | 340,11 | 177,76 | 96,63 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 12,40 | -15,05 | -47,73 | -45,64 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 10,11 | 8,58 | 8,52 | 14,04 |
Tỷ lệ EBIT | % | 1,63 | 1,86 | 3,58 | -2,58 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 37,21 | 19,88 | 3,15 | 223,15 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 91,03 | 84,01 | -11,06 | 108,05 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 117,21 | 67,18 | 144,12 | 240,02 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 56,83 | 62,37 | 68,15 | 27,15 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 115,02 | 22,16 | 24,35 | 33,50 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 179,54 | 135,28 | 218,56 | 282,73 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 30,99 | 31,86 | 29,97 | 37,79 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,19 | 1,34 | 1,39 | 2,02 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,84 | 0,77 | 1,03 | 1,86 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,22 | 0,31 | 0,33 | 0,36 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 2,57 | 1,56 | 1,32 | 0,68 |