DUPONT
| Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|---|---|
| Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 35,72 | 4,47 | -17,85 | 5,93 |
| Lợi nhuận biên (ROS) | % | 7,43 | 0,71 | -3,22 | 0,99 |
| Vòng quay tổng tài sản | vòng | 1,18 | 1,43 | 1,40 | 1,55 |
| Đòn bẩy tài chính | Lần | 4,06 | 4,40 | 3,96 | 3,85 |
Hiệu quả quản lý
| Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|---|---|
| Doanh thu thuần | Tỷ | 1.125,18 | 1.354,41 | 1.231,57 | 1.413,58 |
| Tăng trưởng doanh thu | % | 56,71 | 20,37 | -9,07 | 14,78 |
| Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 14,50 | 6,47 | 5,70 | 8,29 |
| Tỷ lệ EBIT | % | 10,00 | 2,63 | 0,50 | 3,45 |
| Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 94,91 | 31,50 | -585,18 | 29,56 |
| Tỷ lệ EAT/EBT | % | 78,24 | 85,70 | 109,77 | 97,61 |
Hiệu quả hoạt động
| Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|---|---|
| Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 65,41 | 35,80 | 44,43 | 38,67 |
| Thời gian tồn kho | Ngày | 113,72 | 114,21 | 76,55 | 73,17 |
| Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 83,65 | 24,93 | 18,11 | 23,34 |
| Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 163,99 | 141,58 | 130,36 | 126,02 |
Sức mạnh tài chính
| Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|---|---|
| Vốn lưu động ròng | Tỷ | 122,83 | 116,97 | 102,92 | 110,41 |
| Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,32 | 1,29 | 1,31 | 1,29 |
| Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,54 | 0,33 | 0,46 | 0,58 |
| Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,47 | 0,45 | 0,50 | 0,46 |
| Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 3,06 | 3,40 | 2,96 | 2,85 |